【日本全国】CHUYÊN VIÊN M&A (Phòng thông tin Doanh nghiệp)
営業・セールス
・Khai thác và đề xuất các dự án M&A
✓Tìm kiếm và tiếp cận doanh nghiệp bên bán để đưa ra các đề xuất.
・Đánh giá doanh nghiệp và lập tài liệu
✓Phân tích tài chính và thị trường để đánh giá và lập tài liệu đề xuất.
・Đề xuất cụ thể cho bên mua
✓Thuyết trình và cung cấp thông tin chi tiết về doanh nghiệp bên bán cho khách hàng.
・Điều phối giữa bên bán và bên mua
✓Điều chỉnh lịch họp, thương lượng và sắp xếp điều kiện hợp đồng.
・Soạn thảo hợp đồng và hỗ trợ hoàn tất giao dịch
✓Thực hiện soạn thảo hợp đồng và hỗ trợ quá trình thương thảo cuối cùng.
・Đảm bảo hoàn tất giao dịch
✓Đảm bảo việc ký kết hợp đồng và hoàn tất giao dịch M&A
募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 営業・セールス |
業種 | 総合商社・専門商社 |
勤務地 | 日本、東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東)、大阪/京都/兵庫/奈良/滋賀/和歌山(関西)、愛知/静岡/三重/岐阜(東海)、福岡/佐賀/長崎/熊本/大分/宮崎/鹿児島/沖縄(九州)、北海道・東北・中四国・甲信越北陸(その他) |
勤務時間 | ・Thời gian làm việc: 09:00 ~ 18:00 (Không có ca đêm, nghỉ trưa 1 tiếng ) |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 400万円 ~ 1200万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Thu nhập dự kiến: 4,200,000 yên ~ 12,000,000 yên/năm (chưa bao gồm phần thưởng và hoa hồng) ・Lương tháng: 350,000 yên ~ 3,000,000 yên ・Mức thu nhập trung bình: ✓ 1 năm đầu: 600 ~ 700 triệu yên (trung bình 3 dự án hoàn thành). ✓ 2 năm: 1,700 triệu yên. ✓ 3 năm trở đi: 2,874 triệu yên. ・Thưởng: Có thưởng theo hiệu quả công việc (hoa hồng không giới hạn) 【Phúc lợi】 Bảo hiểm xã hội đầy đủ Hỗ trợ chi phí đi lại Trợ cấp nhà ở Phụ cấp cho nhân viên chuyển công tác |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | 【Điều kiện bắt buộc】 ・Có kinh nghiệm bán hàng khai thác khách hàng mới (B2B hoặc B2C). ・Tốt nghiệp đại học trở lên (ưu tiên các trường thuộc nhóm GMARCH hoặc tương đương, ngoại trừ trường hợp có thành tích bán hàng vượt trội). 【Điều kiện ưu tiên】 ・Kinh nghiệm làm việc tại ngân hàng, chứng khoán, bảo hiểm nhân thọ, hoặc bất động sản. ・Thành tích cao trong các ngành nghề yêu cầu năng lực bán hàng. ☆ Tính cách phù hợp: ・Có năng lượng, sẵn sàng làm việc để đạt được mức thưởng cao. ・Suy nghĩ logic, phản ứng nhanh và chính xác. ・Giao tiếp tốt, lịch sự và có thể xây dựng mối quan hệ bền chặt. |
---|---|
日本語のレベル | 議論や会議をリードできるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Nghỉ cuối tuần (Thứ 7, Chủ nhật) ・Tổng số ngày nghỉ/năm: 124 ngày ・Nghỉ phép: Nghỉ thai sản, nghỉ ốm, nghỉ lễ, nghỉ phép có lương. |
通勤・アクセス | ・Làm việc tại trụ sở chính hoặc các văn phòng trên toàn quốc như Tokyo, Osaka, Aichi, Fukuoka và các khu vực khác (tùy thuộc vào vị trí làm việc được lựa chọn). |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます