【日本全国】KỸ SƯ IT JLPT N2 TRỞ LÊN/ KO YÊU CẦU KINH NGHIỆM
ヘッドハンター・人材紹介会社
ITエンジニア、SE、PM、IT営業
▼ Là nhân viên chính thức của công ty, bạn sẽ làm việc tại các tập đoàn hàng đầu (các đối tác của công ty) với vai trò kỹ sư IT, thực hiện các nhiệm vụ như thiết kế phát triển, vận hành bảo trì, hỗ trợ nghiên cứu và quản lý chất lượng.
▼ Địa điểm làm việc chủ yếu tại các công ty phát triển hệ thống, các công ty dịch vụ viễn thông và nhiều ngành nghề đa dạng khác.
▼ Nội dung công việc bao gồm:
✓ Phát triển ứng dụng nhúng.
✓ Lập trình viên.
✓ Kỹ sư hệ thống: thiết kế và phát triển hệ thống.
✓ Kỹ sư ứng dụng web.
✓ Kỹ sư mạng.
✓ Kỹ sư máy chủ: xây dựng hệ thống.
募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | ITエンジニア、SE、PM、IT営業 |
業種 | IT・インターネット・WEB |
勤務地 | 日本、東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東)、大阪/京都/兵庫/奈良/滋賀/和歌山(関西)、愛知/静岡/三重/岐阜(東海)、福岡/佐賀/長崎/熊本/大分/宮崎/鹿児島/沖縄(九州)、北海道・東北・中四国・甲信越北陸(その他) |
勤務時間 |
・Thời gian làm việc: Từ 9:00 ~ 18:00 ( nghỉ trưa 1 tiếng ) ・Thời gian làm thêm: Trung bình 10~20 giờ/tháng. |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 250万円 ~ 400万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Lương tháng: 210,000~300,000 yên (đã bao gồm các khoản trợ cấp cố định) ・Thưởng: 2 lần/năm (tháng 8 và tháng 1). ・Lương sẽ được điều chỉnh tăng thêm dựa trên kinh nghiệm, độ tuổi và năng lực. 【Phúc lợi】 ・Tham gia BHXH đầy đủ, hỗ trợ chi phí đi lại, trợ cấp nhà ở, ký túc xá, hệ thống lương hưu, và hỗ trợ chứng chỉ. ・Được ưu đãi khi sử dụng các dịch vụ/tiện ích thuộc tập đoàn. |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | 【Điều kiện bắt buộc】 ・Trình độ tiếng Nhật tối thiểu N2 trở lên. ・Những người đã học chuyên ngành IT qua trường đào tạo nghề, tự học, hoặc các chương trình đào tạo kỹ thuật. ・Tốt nghiệp THPT, cao đẳng, đại học, hoặc trường cao đẳng nghề, đã tốt nghiệp trong vòng 3 năm. 【Điều kiện ưu tiên】 ・Chào đón những người đã học các môn liên quan đến xử lý thông tin, máy tính, lập trình, mạng, IT, ICT, hoặc trò chơi tại trường học, hoặc những người đã có kinh nghiệm làm việc trong các ngành nghề liên quan. ・Không yêu cầu kinh nghiệm, tuyển dụng chú trọng vào con người. |
---|---|
日本語のレベル | 会議に参加できるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Ngày nghỉ: 2 ngày cuối tuần (Thứ Bảy, Chủ Nhật) ※Tùy theo địa điểm làm việc có thể thay đổi ・Số ngày nghỉ trong năm: 125 ngày ・Chế độ nghỉ phép: Nghỉ Tết, nghỉ hè, nghỉ lễ Quốc Khánh, nghỉ đặc biệt, nghỉ tang lễ, nghỉ phép có lương. ✓ Nghỉ phép có lương ※Tỷ lệ sử dụng đạt 100% ✓Nghỉ trước và sau sinh ※Có thực tế sử dụng ✓Nghỉ chăm sóc con cái ※Có thực tế sử dụng ✓Nghỉ phép nửa ngày ※Tùy theo địa điểm làm việc có thể thay đổi ✓Có thể nghỉ liên tục từ 5 ngày trở lên |
通勤・アクセス | ・Ứng viên có thể đăng ký trong 11 khu vực trên toàn quốc, và công ty sẽ xem xét mong muốn để chọn công việc phù hợp trong khu vực đó. ※ Các khu vực bao gồm: Hokkaido, Tohoku, Bắc Kanto, Khu vực thủ đô, Koshin, Niigata/Hokuriku, Tokai, Kansai, Chugoku, Shikoku, Kyushu ) ・Chấp nhận ứng viên U/Iターン! |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます