【TOKYO】Nhân viên lái taxi, không yêu cầu kinh nghiệm
ヘッドハンター・人材紹介会社
購買・物流/在庫管理・貿易
Công việc cụ thể:
・Vận chuyển hành khách, cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng.
・Kiểm tra xe hàng ngày.
・ Điểm danh xuất phát và trở về.
・ Vệ sinh, rửa xe.
・Nộp tiền doanh thu.
・Báo cáo công việc khi cần thiết.
募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 購買・物流/在庫管理・貿易 |
業種 | 物流・運輸・交通 |
勤務地 | 日本、東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東) |
勤務時間 |
Thời gian làm việc: ☆ Ca cách ngày (15 giờ thực làm): ・Xuất phát từ 6:30–9:00 / Trở về từ 1:30–4:00 (Ca sáng). ・Xuất phát từ 12:30–14:30 / Trở về từ 7:30–9:30 (Ca chiều). ☆ Ca ngày (8 giờ thực làm): ・Xuất phát từ 6:30–9:00 / Trở về từ 14:30–17:00 (Ca sáng). ・Xuất phát từ 17:00–20:00 / Trở về từ 2:00–4:00 (Ca tối). |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 400万円 ~ 800万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・ Lương tháng: 300.000–790.000 yên/tháng ※Phụ cấp: ・Lương cơ bản cộng với phụ cấp làm thêm và làm ca đêm. ・Lương tối thiểu được bảo đảm trong 6 tháng đầu: 31万円 (đối với người không có kinh nghiệm). 【Phúc lợi】 ・Bảo hiểm xã hội đầy đủ, hỗ trợ nhà ở, kiểm tra sức khỏe định kỳ. ・Hỗ trợ xe riêng và chi phí di chuyển. ・Hỗ trợ 40万円 tiền mừng gia nhập. ・Có thể lái xe riêng đến nơi làm việc, hỗ trợ chi phí chuyển nhà lên tới 20万円. ・Đào tạo và hỗ trợ hướng dẫn tận tình cho nhân viên mới từ các địa phương. |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | 【Điều kiện bắt buộc】 ・ Có bằng lái xe thường (AT chấp nhận). ・ Đã có bằng lái ít nhất 3 năm. ・ Đủ sức khỏe để lái xe. 【Điều kiện ưu tiên】 ・Chào đón ứng viên không có kinh nghiệm. ・Hình mẫu ứng viên mong muốn: Người yêu thích công việc dịch vụ và chăm sóc khách hàng. ☆ Đối tượng phù hợp: Ứng viên mong muốn ổn định lâu dài tại Tokyo. |
---|---|
日本語のレベル | 日常会話レベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Ngày nghỉ: 101 ngày/năm. Thay đổi theo lịch làm việc. ・Nghỉ phép có lương, nghỉ thai sản, nghỉ chăm sóc gia đình. |
通勤・アクセス | Phương tiện đi lại ・Từ ga Kameido đi bộ 15 phút. ・Từ ga Komurai đi bộ 9 phút |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます