【TOKYO】KỸ SƯ QUẢN LÝ THI CÔNG CÔNG TRÌNH
ヘッドハンター・人材紹介会社
建設技術職(施工管理・建築・土木・内装設備)
▼ Nội dung công việc:
・Thực hiện các công việc văn phòng quản lý thi công tại các công trình như bệnh viện, kho vận chuyển, khách sạn, trung tâm thương mại ở khu vực Tokyo.
・Bắt đầu với các nhiệm vụ như sắp xếp lịch trình, chụp ảnh công trình, quản lý tài liệu.
・Sau khi quen việc, sẽ đảm nhận các công việc sau:
✓Thiết kế, kiểm tra và chỉnh sửa bản vẽ thi công.
✓Tính toán chi phí (Dự toán).
✓Quản lý an toàn, kiểm tra các hạng mục thi công.
✓Quản lý và hỗ trợ hậu cần tại công trường.
募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 建設技術職(施工管理・建築・土木・内装設備) |
業種 | 建築・建設・プラント |
勤務地 | 日本、東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東) |
勤務時間 |
・Giờ làm việc: 8:00~17:00 hoặc 9:00~18:00 (8 giờ/ngày). ・Thời gian làm thêm trung bình: 20~30 giờ/tháng. |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 400万円 ~ 600万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Lương tháng: 280,000~500,000 yên. ・Thưởng: 2 lần/năm (khoảng 2 tháng lương). 【Phúc lợi】 ・Tham gia BHXH đầy đủ. ・Phụ cấp nhà ở: 20,000 yên. ・Phụ cấp quản lý công trình: 20,000 yên. ・Phụ cấp làm thêm cố định (20 giờ): 31,400 yên (sẽ trả thêm nếu vượt quá). ・Phụ cấp chứng chỉ (VD: Quản lý thi công cấp 1: 30,000 yên). ・Phụ cấp chuyển nhà: 30,000 yên (áp dụng điều kiện). |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | 【Điều kiện bắt buộc】 ・Trình độ tiếng Nhật tương đương N2, có khả năng giao tiếp tốt. ・Không yêu cầu bằng cấp (ưu tiên người có kinh nghiệm thực tế tại công trường). ・Chấp nhận người chưa có kinh nghiệm, người mới tốt nghiệp hoặc U・I Turn. 【Điều kiện ưu tiên】 ・Có kinh nghiệm quản lý thi công. ・Ứng viên mới tốt nghiệp phải là sinh viên ngành xây dựng. |
---|---|
日本語のレベル | 会議に参加できるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Nghỉ 2 ngày/tuần (thứ 7, chủ nhật, ngày lễ). ・Tổng số ngày nghỉ: 120 ngày/năm. ・Các chế độ khác: Nghỉ phép có lương, nghỉ đông, nghỉ thai sản và nghỉ chăm sóc con nhỏ (có thực hiện). |
通勤・アクセス | ・Địa điểm làm việc: Trụ sở chính tại Minato-ku, Tokyo. ※ Các dự án: Chủ yếu tại Tokyo (sẽ cân nhắc nguyện vọng cá nhân). ・Chuyển công tác: Không có. |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます