【Saimata】Quản lý thi công xây dựng
ヘッドハンター・人材紹介会社
建設技術職(施工管理・建築・土木・内装設備)
・Lập bản vẽ thi công bằng jww_cad hoặc Auto CAD.
・Quản lý chất lượng công trình: Đảm bảo công trình tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu cụ thể.
・Đưa ra quyết định và hướng dẫn xử lý các vấn đề tại công trường.
☆Nội dung dự án:
・Các dự án chính phủ chiếm khoảng 70%.
・Công ty tập trung vào các dự án lớn với yêu cầu cao về độ chính xác và chất lượng.
募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 建設技術職(施工管理・建築・土木・内装設備) |
業種 | 建築・建設・プラント |
勤務地 | 日本、東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東) |
勤務時間 |
・Thời gian làm việc: 8:00~17:30. ・Thời gian nghỉ: 90 phút (10:00–10:15, 12:00–13:00, 15:00–15:15). ・Thời gian làm thêm trung bình: Dưới 30 giờ/tháng. |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 400万円 ~ 700万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Lương tháng: 300.000–450.000 yên. ・Thưởng: 2 lần/năm (3 tháng lương). ※Phụ cấp: ・ Phụ cấp đi lại (toàn bộ chi phí), trợ cấp nhà ở, trợ cấp gia đình. ・Trợ cấp thi công ngoài giờ và làm thêm giờ (được trả riêng nếu vượt quá 45 giờ). 【Phúc lợi】 ・Bảo hiểm xã hội đầy đủ, kiểm tra sức khỏe, chế độ hưu trí. ・Chế độ hỗ trợ chuyển nhà và trợ cấp nhà ở trong 2 năm. |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | 【Điều kiện bắt buộc】 ・Hiểu và có thể lập bản vẽ thi công. ・Kinh nghiệm sử dụng CAD. ・Có bằng lái xe (AT được chấp nhận). 【Điều kiện ưu tiên】 ・Ứng viên có tinh thần học hỏi, mong muốn phát triển. ・Hình mẫu ứng viên mong muốn: ☆ Đối tượng phù hợp: ・Người đồng cảm với tầm nhìn và triết lý kinh doanh của công ty. ・Có tinh thần thử thách và khát vọng phát triển bản thân. |
---|---|
日本語のレベル | 日常会話レベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Nghỉ 2 ngày/tuần (không cố định vào thứ 7, chủ nhật). ・Các kỳ nghỉ lễ, nghỉ hè, nghỉ cuối năm và đầu năm. ・Tổng số ngày nghỉ: 105 ngày/năm. ・Một số ngày thứ 7 làm việc trong tuần có ngày lễ. |
通勤・アクセス | ・Địa điểm làm việc: Chủ yếu tại khu vực Saitama và Tokyo. ・Phương tiện đi lại Cách ga Tobu Urban Park Line Kasukabe 10 phút đi xe. Có xe công ty hỗ trợ đi lại. |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます