【日本全国】Kỹ sư cơ khí, kỹ sư điện - điện tử, kỹ sư IT
機械系エンジニア(機械・電気・電子)
①. Kỹ sư cơ khí
☆Thiết kế:
・Thiết kế khung, cơ chế, khuôn mẫu, và linh kiện các sản phẩm: ô tô, máy bay, thiết bị gia dụng, máy công nghiệp.
・Thực hiện công việc trên các phần mềm CAD (3D như CATIA, NX, SolidWorks hoặc 2D như AutoCAD).
☆Phân tích CAE:
・Phân tích các yếu tố như độ bền, cấu trúc, dòng chảy, nhiệt độ, an toàn va chạm cho các sản phẩm.
・Sử dụng công cụ phân tích như Nastran, Abaqus, Fluent.
② Kỹ sư điện - điện tử
☆Thiết kế mạch điều khiển, mạch nguồn, mạch kỹ thuật số/analog.
☆Thực hiện thử nghiệm, mô phỏng, và phân tích LSI.
③ Kỹ sư kỹ thuật sản xuất
☆Quản lý sản xuất, cải tiến quy trình, thiết kế dụng cụ, bảo trì và vận hành dây chuyền sản xuất.
④ Kỹ sư phát triển phần mềm
☆ Phát triển phần mềm nhúng:
・Phát triển phần mềm điều khiển cho ô tô, máy công nghiệp, và các sản phẩm công nghệ cao.
☆ Phát triển hệ thống và ứng dụng:
・Thiết kế ứng dụng web, hệ thống thương mại sử dụng ngôn ngữ C, C++, JAVA, VB.net.
募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 機械系エンジニア(機械・電気・電子) |
業種 | 人材紹介・人材派遣・HR |
勤務地 | 日本、東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東)、大阪/京都/兵庫/奈良/滋賀/和歌山(関西)、愛知/静岡/三重/岐阜(東海)、福岡/佐賀/長崎/熊本/大分/宮崎/鹿児島/沖縄(九州)、北海道・東北・中四国・甲信越北陸(その他) |
勤務時間 |
・Thời gian làm việc: 9:00~18:00 (8 giờ/ngày) ・Thời gian làm thêm trung bình: Dưới 20 giờ/tháng |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 能力と経験に基づく |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Lương tháng: 210.000 yên~400.000 yên. ・Thưởng: 2 lần/năm (7, 12 tháng). ※Phụ cấp ・Phụ cấp đi lại, phụ cấp chức vụ. ・Hỗ trợ chi phí chuyển nhà, cung cấp ký túc xá (37.000 yên/tháng). 【 Phúc lợi】 ・Bảo hiểm xã hội đầy đủ, chế độ nghỉ hưu, giảm giá du lịch & giải trí. |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | 【Điều kiện bắt buộc】 ・Kinh nghiệm trong lĩnh vực kỹ thuật cơ khí, điện tử, phần mềm. ・Kỹ năng sử dụng CAD hoặc các công cụ thiết kế/ phân tích liên quan. 【Điều kiện ưu tiên】 ・Chào đón người lớn tuổi, ứng viên nước ngoài. ☆ Đối tượng phù hợp: ・Người chủ động học hỏi, mong muốn phát triển lâu dài. |
---|---|
日本語のレベル | 日常会話レベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Nghỉ 2 ngày/tuần (thứ 7, chủ nhật, ngày lễ), tổng số ngày nghỉ: 125 ngày/năm ・Các kỳ nghỉ lễ, nghỉ hè, nghỉ cuối năm và đầu năm, nghỉ thai sản, nghỉ phép có lương. |
通勤・アクセス | ・Phương tiện đi lại: Tùy thuộc vào địa điểm làm việc cụ thể. |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます