【日本全国】KỸ SƯ IT JLPT N2 trở lên
ITエンジニア、SE、PM、IT営業
①Kỹ sư phát triển hệ thống và ứng dụng web
・Tham gia phát triển hệ thống và ứng dụng web từ giai đoạn thu thập yêu cầu, thiết kế đến lập trình và kiểm thử.
・Hiểu rõ nhu cầu của khách hàng, từ đó đưa ra các giải pháp phù hợp và hiệu quả cho dự án.
② Kỹ sư hạ tầng (Server, Network, Database, Cloud)
・Thiết kế, xây dựng, vận hành và giám sát hệ thống hạ tầng, bao gồm:
・Máy chủ (Server).
・Mạng (Network).
・Cơ sở dữ liệu (Database).
・Điện toán đám mây (Cloud).
・Quản lý tài liệu kỹ thuật và giải quyết các yêu cầu, vấn đề phát sinh từ phía khách hàng.
③ Kỹ sư phần mềm hệ thống
・Phát triển phần mềm nhúng từ giai đoạn lên ý tưởng, thiết kế hệ thống đến lập trình và kiểm thử.
・Sản phẩm phát triển bao gồm các thiết bị trong ngành sản xuất công nghiệp và tự động hóa như:
・・ Máy móc tự động hóa.
・・Thiết bị điều khiển công nghiệp.
・・ Các sản phẩm công nghệ cao có tích hợp hệ thống.
募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | ITエンジニア、SE、PM、IT営業 |
業種 | IT・インターネット・WEB |
勤務地 | 日本、東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東)、大阪/京都/兵庫/奈良/滋賀/和歌山(関西)、愛知/静岡/三重/岐阜(東海)、福岡/佐賀/長崎/熊本/大分/宮崎/鹿児島/沖縄(九州)、北海道・東北・中四国・甲信越北陸(その他) |
勤務時間 |
・Thời gian làm việc: 8:30~17:30 (Thực tế: 8 giờ làm việc). ・Có thể có ca đêm tùy theo dự án. |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 400万円 ~ 700万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Lương tháng: từ 280.000~500.000 yên. ・Thưởng: 2 lần/năm (7, 12 tháng) ※Phụ cấp: ・Phụ cấp đi lại, trợ cấp nhà ở, hỗ trợ chi phí chuyển nhà. ・Có ký túc xá (37.000 yên/tháng, không cần đặt cọc). 【Phúc lợi】Phúc lợi xã hội: ・Bảo hiểm xã hội đầy đủ, chế độ nghỉ hưu, giảm giá du lịch & giải trí. |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | 【Điều kiện bắt buộc】 ・Kinh nghiệm phát triển từ 1 năm trở lên. ・Kỹ năng tiếng Nhật ở mức N2 hoặc cao hơn 【Điều kiện ưu tiên】 ・Kinh nghiệm phát triển phần mềm, quản lý hệ thống, hoặc phát triển hệ thống. ・Chào đón người lớn tuổi và ứng viên nước ngoài. ☆ Đối tượng phù hợp: Người chủ động, có tinh thần học hỏi và mong muốn phát triển lâu dài. |
---|---|
日本語のレベル | 会議に参加できるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Nghỉ cuối tuần (thứ Bảy, Chủ Nhật). ・125 ngày nghỉ hàng năm. ・Các kỳ nghỉ lễ, nghỉ hè, nghỉ cuối năm và đầu năm, nghỉ thai sản, nghỉ phép có lương. |
通勤・アクセス | ・Phương tiện đi lại: Tùy thuộc vào địa điểm làm việc cụ thể. |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます