【日本全国/ TUYỂN SV TỐT NGHIỆP 2025】NHÂN VIÊN DỊCH VỤ JLPT N2
販売・サービス系(店長・店舗管理含む)
一般事務・アシスタント/秘書・コールセンター
▼ Nội dung công việc chính:
・Sau khi vào làm, bạn sẽ được phân công làm việc tại các trạm dịch vụ (Service Station) của công ty trên toàn quốc, đảm nhiệm các công việc tại cửa hàng như chăm sóc khách hàng, bán hàng, bảo dưỡng.
・Học tập kỹ năng vận hành và quản lý cửa hàng, sau đó có thể thăng tiến vào các phòng ban quản lý (nhân sự, kế toán, tổng vụ) hoặc bộ phận kế hoạch.
▼ Phát triển sự nghiệp:
・Có thể trải nghiệm đa dạng các lĩnh vực như quản lý cửa hàng, bán hàng, lập kế hoạch, hoặc các bộ phận quản lý.
・Có thể đăng ký nguyện vọng phòng ban mỗi năm 1 lần, công ty sẽ hỗ trợ lựa chọn con đường sự nghiệp phù hợp với mục tiêu cá nhân của ứng viên.
▼ Hệ thống đào tạo:
・Từ đào tạo nhân viên mới, đến đào tạo theo từng năm, đào tạo theo từng lĩnh vực, và hỗ trợ lấy chứng chỉ, công ty cung cấp nhiều chương trình đào tạo đa dạng để nhân viên có thể phát triển con đường sự nghiệp của mình.
募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 販売・サービス系(店長・店舗管理含む)|一般事務・アシスタント/秘書・コールセンター |
業種 | 製造・メーカー |
勤務地 | 日本、東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東)、大阪/京都/兵庫/奈良/滋賀/和歌山(関西)、愛知/静岡/三重/岐阜(東海)、福岡/佐賀/長崎/熊本/大分/宮崎/鹿児島/沖縄(九州)、北海道・東北・中四国・甲信越北陸(その他) |
勤務時間 |
・Văn phòng trụ sở: Chế độ giờ làm linh hoạt (Tổng thời gian làm việc trong 1 tháng: 170 giờ 30 phút, không có giờ làm cố định). ・Trạm dịch vụ: Chế độ làm việc theo giờ ko cố định (152~176 giờ/tháng). ・Thời gian làm thêm: Trung bình dưới 30 giờ/tháng. |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 300万円 ~ 500万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Thu nhập dự kiến: 330~470 man/năm. ・Lương tháng: 200,000~280,000 yên. ・Tăng lương và thưởng: Tăng lương 1 lần/năm (tháng 7), thưởng 2 lần/năm (tháng 6 và tháng 12). 【Phúc lợi】 ・Bảo hiểm xã hội đầy đủ, trợ cấp chi phí đi lại, chế độ hỗ trợ mua nhà, quỹ tiết kiệm. ・Hỗ trợ ký túc xá và nhà ở dành cho nhân viên, khu nghỉ dưỡng, cơ sở giải trí. |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | 【Điều kiện bắt buộc】 ・Trình độ tiếng Nhật tương đương N2, có khả năng giao tiếp tốt. ・Là sinh viên sắp tốt nghiệp đại học, cao học, hoặc trường chuyên ngành ô tô vào năm 2025. 【Điều kiện ưu tiên】 ・Người có ý chí thử thách bản thân trong các lĩnh vực mới. ・Người yêu thích giao tiếp và làm việc với khách hàng. |
---|---|
日本語のレベル | 会議に参加できるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Nghỉ hàng năm: 106 ngày (nghỉ theo lịch làm việc, trung bình 8~9 ngày/tháng). ・Nghỉ phép có lương, nghỉ thai sản và chăm sóc con nhỏ, nghỉ dưỡng bệnh. |
通勤・アクセス | ▼ Địa điểm làm việc: ・Các văn phòng chi nhánh trên toàn quốc và trụ sở các khu vực. ・Có khả năng chuyển công tác. |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます