【TOKYO】NHÂN VIÊN KINH DOANH JLPT N2
ヘッドハンター・人材紹介会社
営業・セールス
▼Mô tả công việc :
・Tiếp cận các doanh nghiệp có nhu cầu gửi số lượng lớn DM, ấn phẩm và thực hiện tư vấn giải pháp.
・Hỗ trợ từ khâu đóng gói đến vận chuyển.
▼Quy trình công việc:
・Gọi điện đặt lịch hẹn: Tìm hiểu nhu cầu và vấn đề của khách hàng.
・Đề xuất giải pháp: Thực hiện qua gặp gỡ trực tiếp hoặc trực tuyến.
・Chuẩn bị báo giá và ký hợp đồng: Tỷ lệ chốt hợp đồng với khách hàng mới đạt khoảng 30-40%.
・Xác định nội dung DM và vận chuyển: Phối hợp với trung tâm logistic và nhà thiết kế nội bộ để thực hiện.
・Hậu mãi: Xây dựng mối quan hệ tốt để đảm bảo hợp đồng tiếp theo.
募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 営業・セールス |
業種 | 広告・出版・メディア |
勤務地 | 日本、東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東) |
勤務時間 |
・Thời gian làm việc: 9:00~18:00 (không có ca đêm). ・Thời gian làm thêm trung bình: Dưới 20 giờ/tháng. |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 300万円 ~ 400万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Thu nhập dự kiến: 3.5 triệu yên/năm. ・Lương tháng: 240,000 yên (bao gồm phụ cấp làm thêm cố định 30 giờ: 46,000 yên). ・Thưởng: 2 lần/năm (thực tế năm trước: 2 tháng lương). ・Hoa hồng: Dựa trên thành tích kinh doanh. 【Phúc lợi】 ・Tham gia Bảo hiểm xã hội đầy đủ, trợ cấp đi lại (tối đa 50,000 yên/tháng), chế độ trợ cấp hưu trí, chương trình cổ phiếu nhân viên, hỗ trợ lấy chứng chỉ (thưởng tối đa 100,000 yên), hỗ trợ chuyển nhà (tối đa 300,000 yên tùy điều kiện). |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | 【Điều kiện bắt buộc】 ・Trình độ tiếng Nhật tối thiểu N2. ・Có kinh nghiệm sale (không yêu cầu loại hình kinh doanh hoặc ngành nghề) ・Có bằng lái xe ô tô thông thường (hạng AT) 【Điều kiện ưu tiên】 ・Người thích đặt mục tiêu và nỗ lực thực hiện. ・Người có tinh thần học hỏi và dám thử thách. |
---|---|
日本語のレベル | 議論や会議をリードできるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・125 ngày nghỉ mỗi năm (nghỉ thứ 7, chủ nhật, ngày lễ). ・Nghỉ hè, nghỉ Tết, nghỉ phép có lương, nghỉ hiếu hỉ, nghỉ thai sản, nghỉ chăm sóc gia đình, nghỉ lễ vàng (GW). |
通勤・アクセス | ・Địa điểm làm việc : Tokyo. ※ Ga Kichijoji (Tuyến JR Chuo/Sobu) cách 3 phút đi bộ. |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます