【日本全国】Quản lý thi công xây dựng (không yêu cầu kinh nghiệm) JLPT~ N2
ヘッドハンター・人材紹介会社
建設技術職(施工管理・建築・土木・内装設備)
▼Công việc chính:
・Chụp ảnh công trình.
・Sắp xếp và lưu trữ hồ sơ, tài liệu.
・Điều chỉnh lịch trình.
・Kiểm tra tiến độ dự án.
・Tiếp nhận cuộc gọi và hỗ trợ khách đến văn phòng.
▼Lộ trình phát triển:
・Ban đầu sẽ đảm nhiệm các công việc hỗ trợ đơn giản.
・Sau khi tích lũy kinh nghiệm, sẽ đảm nhận kiểm tra bản vẽ, họp với khách hàng, lập kế hoạch và điều chỉnh toàn bộ công trình.
・Công ty hỗ trợ thi lấy các chứng chỉ quốc gia liên quan.
募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 建設技術職(施工管理・建築・土木・内装設備) |
業種 | 建築・建設・プラント |
勤務地 | 日本、東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東)、大阪/京都/兵庫/奈良/滋賀/和歌山(関西)、愛知/静岡/三重/岐阜(東海)、福岡/佐賀/長崎/熊本/大分/宮崎/鹿児島/沖縄(九州)、北海道・東北・中四国・甲信越北陸(その他) |
勤務時間 |
▼ Thời gian làm việc: 8:00 ~ 17:00 ・ Thời gian làm thêm trung bình: Dưới 30 giờ/tháng. ・ Thay đổi theo nơi làm việc cụ thể |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 300万円 ~ 500万円 |
給与についての説明 |
Lương thưởng】 ・Lương tháng: Từ 20万円 ~ 25万円 ・Thưởng: 1 năm 2 lần ※Lô trình tăng lương ・400 vạn yên/năm (22 tuổi, lương tháng 25 vạn yên). ・520 vạn yên/năm (27 tuổi, lương tháng 30 vạn yên). ・710 vạn yên/năm (29 tuổi, lương tháng 38 vạn yên). 【Phúc lợi】: ・Bảo hiểm xã hội, trợ cấp đi lại, hỗ trợ nhà ở, hỗ trợ lấy chứng chỉ. ・Tiền mừng kết hôn, sinh con; giảm giá dịch vụ tại các cơ sở giải trí. |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | 【Điều kiện bắt buộc】 ・Không yêu cầu kinh nghiệm. ・Có bằng lái xe (đối với các khu vực ngoài Tokyo và Kansai). ・Khả năng giao tiếp tiếng Nhật tốt (trình độ tương đương N2) 【Điều kiện ưu tiên】 ・Mong muốn học hỏi và làm việc lâu dài. ・Quan tâm đến xây dựng và làm việc nhóm. ・Sẵn sàng đi công tác ☆ Đối tượng phù hợp: ・Người muốn làm việc trong ngành xây dựng và phát triển sự nghiệp từ con số 0. ・Người muốn làm việc lâu dài tại môi trường chuyên nghiệp và ổn định. |
---|---|
日本語のレベル | 会議に参加できるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Ngày nghỉ: 120 ngày/năm (nghỉ Thứ 7, Chủ nhật, ngày lễ, nghỉ Tết, nghỉ hè, nghỉ Tuần lễ vàng, v.v.). ※ Tỷ lệ sử dụng ngày nghỉ phép trung bình 62% (cao hơn mức trung bình toàn quốc). |
通勤・アクセス | ・Phương tiện đi lại: Làm việc tại các khu vực trong phạm vi 90 phút từ nơi ở (theo quy định của công ty). |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます