【TOKYO】Kỹ sư bảo mật IT - JLPT N1
ITエンジニア、SE、PM、IT営業
▼Nhiệm vụ chính:
・Thực hiện biện pháp kỹ thuật số trên hệ thống thông tin của khách hàng (điều tra sự cố bảo mật).
・Lập báo cáo chi tiết về các sự cố phát hiện được và báo cáo cho khách hàng.
・Thực hiện các buổi họp báo cáo kết quả và hỗ trợ giải quyết các vấn đề sau sự cố (nếu cần).
※ Ví dụ :
・Thu thập dấu vết của sự cố như lây nhiễm mã độc, hành vi gian lận nội bộ.
・Điều tra chi tiết dựa trên mục tiêu do khách hàng đưa ra và xác định vấn đề cần giải quyết.
▼Môi trường làm việc:
・Ngôn ngữ lập trình: PHP, Java, Go, Python, Kotlin, C++, v.v.
・Công cụ chia sẻ thông tin: Slack, ClickUp.
・Công cụ quản lý dự án: Backlog.
▼Nhiệm vụ chính:
・Tạo báo cáo có giá trị pháp lý và khả năng sử dụng như bằng chứng.
・Trau dồi kiến thức về hệ điều hành, ứng dụng và sản phẩm bảo mật.
・Đề xuất phương án cải thiện và giải pháp bảo mật thông qua trao đổi với khách hàng.
募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | ITエンジニア、SE、PM、IT営業 |
業種 | IT・インターネット・WEB |
勤務地 | 東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東) |
勤務時間 |
・Thời gian làm việc: 10:00 ~ 19:00 ※ Thời gian làm thêm trung bình: Dưới 30 giờ/tháng. |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 600万円 ~ 1600万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Lương tháng: Từ 50万円~ 125 万円 【Phúc lợi】 ・Thưởng theo kết quả kinh doanh, điều chỉnh lương 2 lần/năm. ・Hỗ trợ toàn bộ chi phí mua thiết bị, thi chứng chỉ và tham dự hội thảo |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | 【Điều kiện bắt buộc】 ・Có kinh nghiệm thực hiện biện pháp kỹ thuật số hoặc sở hữu chứng chỉ liên quan (CHFI, v.v.). ・Kinh nghiệm xây dựng hoặc vận hành hạ tầng mạng. ・Kinh nghiệm cấu hình PC/server và hiểu biết sâu về hệ thống file, log. ・Kinh nghiệm liên quan đến chẩn đoán bảo mật hoặc hoạt động tại SOC. ・Ứng viên nước ngoài: Yêu cầu năng lực tiếng Nhật N1 trở lên. 【Điều kiện ưu tiên】 ・Tư duy logic tốt (ưu tiên ứng viên có bằng thạc sĩ, tiến sĩ). ・Kinh nghiệm thực tế về bảo mật và quản lý dự án (PM). ・Kinh nghiệm làm việc với vai trò kỹ sư bảo mậ ☆ Đối tượng phù hợp: ・Có đam mê với công nghệ mới và không ngại thử thách. ・Có tinh thần tự học và trách nhiệm cao trong công việc. |
---|---|
英語のレベル | 基礎会話レベル |
日本語のレベル | 会議に参加できるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Ngày nghỉ: 123 ngày nghỉ/năm (nghỉ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ quốc gia). ・Các kỳ nghỉ khác: nghỉ phép, nghỉ hè, nghỉ cuối năm, nghỉ thai sản và nghỉ ngắn hạn do ốm. |
通勤・アクセス | ・Địa điểm làm việc: Toshima, Tokyo ※ Không có chuyển công tác. Làm việc từ xa có thể áp dụng tùy theo dự án. |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます