【IBARAKI】NHÂN VIÊN IT NỘI BỘ
ヘッドハンター・人材紹介会社
ITエンジニア、SE、PM、IT営業
▼Nội dung công việc :
・Quản lý và bảo trì máy chủ: Đảm bảo các máy chủ hoạt động ổn định thông qua kiểm tra và bảo trì định kỳ.
・Hỗ trợ triển khai và nâng cấp các hệ thống mới.
・Tăng cường bảo mật thông tin: Xây dựng các biện pháp bảo vệ thông tin quan trọng của công ty và cá nhân khỏi truy cập trái phép.
・Chuẩn bị cơ sở hạ tầng hệ thống hướng đến IPO (phát hành cổ phiếu lần đầu).
・Hỗ trợ các yêu cầu nội bộ: Giải quyết các sự cố về hệ thống và hướng dẫn sử dụng khi cần.
※ Các công việc phức tạp sẽ được thực hiện bởi nhân viên chuyên trách hoặc đối tác bên ngoài, không yêu cầu kỹ năng lập trình.
募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | ITエンジニア、SE、PM、IT営業 |
業種 | 飲食・美容・専門サービスその他 |
勤務地 | 東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東) |
勤務時間 |
・Thời gian làm việc: 8:00 ~ 17:00 (nghỉ trưa 60 phút). ※ Thời gian làm thêm: Trung bình 20 giờ/tháng |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 300万円 ~ 500万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Lương tháng: 22.8 ~ 26.4 vạn yên, bao gồm phụ cấp làm thêm giờ 28,880 ~ 33,340 yên/tháng) ※Thưởng: ・Thưởng: 2 lần/năm. ・Thưởng theo kết quả kinh doanh (1 lần/năm, tùy vào tình hình công ty). 【Phúc lợi】: ・Bảo hiểm xã hội đầy đủ, trợ cấp đi lại (tối đa 15,000 yên/tháng). ・Có nhà ở cho nhân viên, hỗ trợ chi phí ăn trưa. ・Chế độ hưu trí (sau 3 năm làm việc), bãi đỗ xe miễn phí cho nhân viên. ・Hỗ trợ tham gia câu lạc bộ thể thao và các sự kiện cộng đồng. |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | 【Điều kiện bắt buộc】 ・Kỹ năng máy tính (Word, Excel). ・Có bằng lái xe ô tô hạng 1 【Điều kiện ưu tiên】 ・Có kinh nghiệm triển khai hệ thống. ・Kinh nghiệm thúc đẩy chuyển đổi số (DX). ・Mong muốn trở thành người quản lý toàn diện về hạ tầng nội bộ ☆ Đối tượng phù hợp: ・Người thích thử thách với các công việc mới. ・Người muốn phát triển kỹ năng và xây dựng sự nghiệp dài hạn. |
---|---|
日本語のレベル | 会議に参加できるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Nghỉ chủ nhật và các ngày lễ. ・Nghỉ theo lịch công ty (ưu tiên nguyện vọng cá nhân). ・Nghỉ lễ Tết, nghỉ hè, nghỉ Tuần lễ vàng. ・Tổng số ngày nghỉ: 113 ngày/năm. |
通勤・アクセス | Địa điểm làm việc: Tỉnh Ibaraki, Thành phố Hitachinaka |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます