【CHIBA】Quản lý thi công cải tạo và phá dỡ công trình - Yêu cầu bằng lái xe oto
建設技術職(施工管理・建築・土木・内装設備)
【Mô tả công việc:】
・Quản lý hiện trường cho các dự án cải tạo và phá dỡ công trình như tòa nhà, nhà kho, cầu, đập, cống, đê bao.
・Thực hiện quản lý tiến độ, đảm bảo chất lượng và an toàn tại công trường.
【Các nhiệm vụ chính:】
・Cải tạo công trình:
✓Sửa chữa, tăng cường, cải tiến và tái cấu trúc công trình dân dụng hoặc xây dựng.
✓Nâng cao chức năng và đảm bảo an toàn cho các công trình như nội thất, gia cố kết cấu, mở rộng, tái thiết.
・Phá dỡ công trình:
✓Phá dỡ từng phần hoặc toàn bộ công trình, lập kế hoạch phù hợp với từng dự án dựa trên chi phí, an toàn và môi trường.
・Công việc chuyên môn khác:
✓Khoan, cắt, gia cố kết cấu; vận hành máy móc và thiết bị xây dựng.
【Đặc điểm công việc:】
・Thị trường cải tạo và phá dỡ đang phát triển mạnh mẽ, nhu cầu tăng cao do các công trình cũ ngày càng xuống cấp.
募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 建設技術職(施工管理・建築・土木・内装設備) |
業種 | 建築・建設・プラント |
勤務地 | 東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東) |
勤務時間 |
・Thời gian làm việc: 8:00 ~ 17:00 Không có ca đêm. ・Thời gian làm thêm trung bình: dưới 20 giờ/tháng. |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 400万円 ~ 700万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Lương tháng: 330,000~550,000 yên. ・Thưởng: 2 lần/năm ( tổng cộng 3 tháng lương). Thưởng cuối kỳ tùy theo kết quả kinh doanh. ・Tăng lương: ✓450 vạn yên/năm (5 năm kinh nghiệm, 35 tuổi). ✓650 vạn yên/năm (10 năm kinh nghiệm, 40 tuổi). 【Phúc lợi】 ・TBảo hiểm xã hội đầy đủ, trợ cấp gia đình, trợ cấp đi lại. ・THỗ trợ chi phí thi lấy chứng chỉ (toàn bộ chi phí do công ty chi trả). ・TChế độ thưởng theo số lượng chứng chỉ đạt được, tăng lương theo thành tích. |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | 【Điều kiện bắt buộc】 ・Có bằng lái xe ô tô. ・Có kinh nghiệm làm việc tại công trường xây dựng hoặc dân dụng. 【Điều kiện ưu tiên】 ・Người có nhiều năm kinh nghiệm và muốn tăng thu nhập. ・Mong muốn phát triển kỹ năng và thăng tiến sự nghiệp. ☆ Đối tượng phù hợp: ・Người muốn làm việc ổn định tại môi trường chuyên nghiệp. ・Người giao tiếp tốt và yêu thích làm việc nhóm. |
---|---|
日本語のレベル | 日常会話レベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Nghỉ 2 ngày/tuần. ・Tổng số ngày nghỉ: 126 ngày/năm, bao gồm nghỉ lễ, nghỉ Tết, nghỉ phép năm, nghỉ thai sản và các loại nghỉ khác. |
通勤・アクセス | Trụ sở chính: Tỉnh Chiba Không có chuyển công tác, nhưng có thể phải đi công tác trong khu vực Kanto tùy vào dự án |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます