【TOKYO】 KỸ SƯ HẠ TẦNG MẠNG JLPT N2
ヘッドハンター・人材紹介会社
機械系エンジニア(機械・電気・電子)
・Hỗ trợ kỹ thuật cho các sản phẩm khóa cửa điện tử, đầu đọc thẻ và khóa điện tử dành cho khách sạn.
・Tích hợp và cài đặt hệ thống với các hệ thống quản lý khách sạn (PMS).
・Xác định yêu cầu hệ thống, thiết lập tại chỗ, xây dựng cơ sở dữ liệu và hỗ trợ vận hành.
・Xử lý sự cố (chỉnh sửa chương trình), thực hiện các công việc nội địa hóa.
・Lắng nghe nhu cầu của khách hàng và đề xuất giải pháp kỹ thuật.
・Phối hợp với các bộ phận và văn phòng nước ngoài để hỗ trợ các nghiệp vụ khác.
・Có thể phải đi công tác khi cần thiết.
募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 機械系エンジニア(機械・電気・電子) |
業種 | 製造・メーカー |
勤務地 | 日本、東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東) |
勤務時間 |
・Thời gian làm việc: 9:00~17:45 (có thể làm ca đêm khi cần). ・Thời gian làm thêm trung bình: Khoảng 30 giờ/tháng. |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 400万円 ~ 700万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Thu nhập dự kiến: 400 ~ 700 man yên/năm. ・Lương tháng: 260,000 ~ 460,000 yên ( đã (bao gồm phụ cấp làm thêm cố định 30 giờ / tháng) ・Thưởng: 2 lần/năm. ・Xét tăng lương 1 lần/ năm. 【Phúc lợi】 ・Tham gia Bảo hiểm xã hội đầy đủ, hỗ trợ chi phí đi lại toàn bộ, chế độ trợ cấp hưu trí (áp dụng cho nhân viên làm việc từ 3 năm trở lên), hỗ trợ lấy chứng chỉ, hỗ trợ tham gia hội thảo. |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | 【Điều kiện bắt buộc】 ・Trình độ tiếng Nhật tối thiểu N2. ・Có kiến thức cơ bản về hệ điều hành Windows ・Có kỹ năng cơ bản về mạng (LAN, TCP/IP, bảo mật,...) 【Điều kiện ưu tiên】 ・Kinh nghiệm xây dựng mạng và máy chủ. ・Bằng lái xe ô tô (loại thông thường). ・Kinh nghiệm trong ngành điện hoặc xây dựng. ・Có thể trao đổi qua điện thoại và email bằng tiếng Anh là 1 lợi thế. |
---|---|
英語のレベル | 日常会話レベル |
日本語のレベル | 会議に参加できるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Nghỉ thứ 7, chủ nhật, các ngày lễ. ・Tổng số ngày nghỉ: 124 ngày/năm. ・Các ngày nghỉ khác: Nghỉ Tết, nghỉ hè, nghỉ phép có lương, nghỉ hiếu hỉ, nghỉ thai sản, nghỉ chăm sóc người thân. |
通勤・アクセス | ・Địa điểm làm việc : Văn phòng Tokyo. ※ Ga gần nhất: Ga Keikyu Kamata (tuyến Keikyu), cách 10 phút đi bộ. |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます