【日本全国】KỸ SƯ PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG WEB JLPT N2
ITエンジニア、SE、PM、IT営業
▼ Mô tả công việc:
・Tham gia vào các dự án phát triển tại các công ty lớn và các nhà thầu chính trong lĩnh vực SIer.
・Kỹ thuật sử dụng: Java, PHP, Python, TypeScript, SpringBoot, Laravel, Vue.js, React, AWS, v.v.
▼ Ví dụ về dự án:
➀ Phát triển hệ thống giáo dục ICT.
・Công đoạn đảm nhiệm: Định nghĩa yêu cầu ~ Kiểm thử.
・Ngôn ngữ và môi trường: JavaScript, PHP, Angular, AWS.
② Phát triển ứng dụng thanh toán không tiền mặt hướng tới thúc đẩy DX.
・Công đoạn đảm nhiệm: Thiết kế cơ bản ~ Tester
・Ngôn ngữ và môi trường: Java (SpringBoot), JavaScript, TypeScript, Windows
③ Tùy chỉnh hệ thống e-learning cho công ty dược phẩm
・Công đoạn đảm nhiệm: Thiết kế chi tiết ~ Kiểm thử
・Ngôn ngữ và môi trường: PHP, Laravel, MySQL.
募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | ITエンジニア、SE、PM、IT営業 |
業種 | IT・インターネット・WEB |
勤務地 | 日本、東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東)、大阪/京都/兵庫/奈良/滋賀/和歌山(関西)、愛知/静岡/三重/岐阜(東海)、福岡/佐賀/長崎/熊本/大分/宮崎/鹿児島/沖縄(九州)、北海道・東北・中四国・甲信越北陸(その他) |
勤務時間 |
・Thời gian làm việc: 9:00~18:00 (8 giờ làm việc mỗi ngày, nghỉ trưa 60 phút). ・Thời gian làm thêm trung bình: Dưới 20 giờ/tháng. |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 300万円 ~ 700万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Lương tháng: 240,000~480,000 yên. ・Thưởng: 2 lần/năm (tương đương 2 tháng lương/năm). 【Phúc lợi】 ・Phụ cấp làm thêm giờ và chi phí đi lại được chi trả đầy đủ. ・ Bảo hiểm xã hội đầy đủ (tham gia Quỹ bảo hiểm y tế Panasonic với tỷ lệ đóng bảo hiểm khoảng 40%). ・Khám sức khỏe, trợ cấp chứng chỉ (tối đa 100,000 yên), hỗ trợ di chuyển (tối đa 100,000 yên). ・Giảm giá cho nhân viên, cung cấp iPad để làm việc. |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | 【Điều kiện bắt buộc】 ・Trình độ tiếng Nhật tối thiểu N2. ・Có kinh nghiệm triển khai hệ thống Web (từ 1 năm trở lên). ・Ngôn ngữ: Java, C#, PHP, Python, TypeScript, JavaScript, VB.NET. ・Có thể làm việc độc lập dựa trên tài liệu thiết kế. 【Điều kiện ưu tiên】 ・Kinh nghiệm định nghĩa yêu cầu, thiết kế cơ bản, thiết kế chi tiết. ・Kinh nghiệm làm trưởng nhóm hoặc PM/PL. |
---|---|
日本語のレベル | 会議に参加できるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Nghỉ thứ 7, chủ nhật, ngày lễ. ・Tổng số ngày nghỉ: 125 ngày/năm. ・Các ngày nghỉ khác: Nghỉ Tết, nghỉ hè, nghỉ phép có lương, nghỉ thai sản, nghỉ lễ vàng (GW). |
通勤・アクセス | Địa điểm làm việc : ・Tokyo (Ginza), Osaka , Fukuoka , Aichi (Nagoya). |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます