【KANTO/KANSAI 】KỸ SƯ THIẾT KẾ CƠ KHÍ JLPT N2
ヘッドハンター・人材紹介会社
機械系エンジニア(機械・電気・電子)
▼ Mô tả công việc:
・Tham gia thiết kế và phát triển sản phẩm của Panasonic và các hãng sản xuất lớn khác.
▼ Ví dụ về dự án:
・Thiết kế cơ khí cho các sản phẩm điện tử gia dụng và thiết bị gia dụng (điều hòa, tủ lạnh, máy giặt, máy hút bụi).
・Thiết kế cơ khí cho thiết bị sản xuất (máy lắp ráp).
・Thiết kế cơ khí cho thiết bị kiểm tra, thiết bị y tế, hệ thống FA, và các linh kiện ô tô (bộ phận truyền động, nội/ngoại thất bằng nhựa, thiết bị điện tử).
募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 機械系エンジニア(機械・電気・電子) |
業種 | 製造・メーカー |
勤務地 | 日本、東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東)、大阪/京都/兵庫/奈良/滋賀/和歌山(関西) |
勤務時間 |
・Thời gian làm việc: 9:00~18:00 (8 giờ/ngày, nghỉ trưa 60 phút). ・Thời gian làm thêm trung bình: Dưới 20 giờ/tháng. |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 300万円 ~ 700万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Lương tháng: 240,000~480,000 yên. ・Thưởng: 2 lần/năm (thực tế: 2 tháng lương/năm). 【Phúc lợi】 ・Tham gia BHXH đầy đủ. ・Trợ cấp làm thêm giờ và hỗ trợ chi phí đi lại. ・Chương trình hỗ trợ chứng chỉ (tối đa 100,000 yên), hỗ trợ chuyển nhà (tối đa 100,000 yên). ・Hỗ trợ iPad, chế độ tích lũy tài sản, chương trình cổ phiếu nhân viên. |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | 【Điều kiện bắt buộc】 ・Trình độ tiếng Nhật N2. ・Có kinh nghiệm trong ít nhất một trong các lĩnh vực sau: ➀ Thiết kế cơ khí hoặc vỏ bọc sản phẩm (nhựa, kim loại tấm). ② Thiết kế cơ khí hoặc vỏ bọc thiết bị (nhựa, kim loại tấm). ③ Sử dụng CAD 3D để tạo bản vẽ lắp ráp hoặc mô hình. 【Điều kiện ưu tiên】 ・Kinh nghiệm thiết kế các bộ phận chuyển động. ・Kinh nghiệm sử dụng CAD 3D (SolidWorks, CATIA-V5, NX, Creo). ・Kinh nghiệm thiết kế hàng loạt. |
---|---|
日本語のレベル | 会議に参加できるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Nghỉ thứ 7, chủ nhật, ngày lễ. ・Tổng số ngày nghỉ: 125 ngày/năm. ・Các ngày nghỉ khác: Nghỉ Tết, nghỉ hè, nghỉ phép có lương, nghỉ thai sản, nghỉ lễ vàng (GW), nghỉ hiếu hỉ. |
通勤・アクセス | ・Địa điểm làm việc : Tokyo , Aichi (Nagoya), Osaka, và các địa điểm khách hàng yêu cầu. ・Không yêu cầu chuyển công tác. |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます