【TOKYO】KỸ SƯ THIẾT KẾ LINH KIỆN Ô TÔ JLPT N2
ヘッドハンター・人材紹介会社
機械系エンジニア(機械・電気・電子)
▼ Mô tả công việc:
・Tham gia vào các dự án liên quan đến ô tô tại khu vực phía Tây Tokyo.
・Đảm nhận công việc thiết kế các bộ phận xung quanh động cơ và chi tiết xe.
▼ Khuyến khích ứng viên không chỉ phát triển kỹ thuật mà còn nâng cao kỹ năng kinh doanh, ngôn ngữ và quản lý.
募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 機械系エンジニア(機械・電気・電子) |
業種 | 製造・メーカー |
勤務地 | 日本、東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東) |
勤務時間 |
・Thời gian làm việc: 9:00~18:00 (8 giờ/ngày) ・Thời gian làm thêm trung bình: Dưới 20 giờ/tháng |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 400万円 ~ 700万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Thu nhập dự kiến: 4~7 triệu yên/năm. ・Lương tháng: 250,000~430,000 yên. ・Thưởng: 2 lần/năm (thực tế năm trước có thưởng). ・Tăng lương: 1 lần/năm (tháng 4). 【Phúc lợi】 ・Tham gia Bảo hiểm xã hội đầy đủ, trợ cấp đi lại, hỗ trợ nhà ở/ KTX cho nhân viên. |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | 【Điều kiện bắt buộc】 ・Trình độ tiếng Nhật tối thiểu N2. ・Kinh nghiệm thiết kế cơ khí với 3D CAD trong lĩnh vực ô tô hoặc thiết bị vận chuyển (CATIA, NX, Creo,...). 【Điều kiện ưu tiên】 ・Kinh nghiệm thiết kế bộ phận kim loại tấm hoặc các sản phẩm gia công uốn. ・Kinh nghiệm thiết kế chi tiết xe đa dạng hóa. ・Kinh nghiệm thiết kế tối ưu hóa khả năng bảo trì. ・Kinh nghiệm phân tích lưu chất. |
---|---|
日本語のレベル | 会議に参加できるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Nghỉ thứ 7, chủ nhật, ngày lễ ・Tổng số ngày nghỉ: 124 ngày/năm. ・Các ngày nghỉ khác: Nghỉ Tết, nghỉ phép có lương, nghỉ hiếu hỉ. |
通勤・アクセス | ・Địa điểm làm việc: Khu vực phía Tây Tokyo. ※ Có khả năng chuyển công tác đến các khu vực khác như Kanto, Tokai, Kansai, Kyushu. |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます