【KANTO - ĐẶC ĐỊNH ĐẦU NHẬT 】NHÂN VIÊN QUÁN ĂN TIẾNG NHẬT N3 TRỞ LÊN
ヘッドハンター・人材紹介会社
販売・サービス系(店長・店舗管理含む)
・Quản lý doanh thu, nhập hàng, đặt hàng và kiểm soát tồn kho.
・Thực hiện công việc nấu nướng và phục vụ tại quầy.
・Lên lịch làm việc, đào tạo và hướng dẫn nhân viên.
・Tham gia vào toàn bộ công việc vận hành cửa hàng với vai trò quản lý hoặc quản lý tiềm năng.
募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 販売・サービス系(店長・店舗管理含む) |
業種 | 飲食・美容・専門サービスその他 |
勤務地 | 日本、東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東) |
勤務時間 |
・Thời gian làm việc: 12:00~23:00 (nghỉ 1 giờ). ・Thời gian làm thêm trung bình: Dưới 45 giờ/tháng. |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 400万円 ~ 700万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Thu nhập dự kiến: 4.3~6.3 triệu yên/năm. ・Lương tháng: 285,000~420,000 yên. ・Thưởng: 2 lần/năm (thực tế năm trước có thưởng). 【Phúc lợi】 ・Tham gia Bảo hiểm xã hội đầy đủ, hỗ trợ chi phí đi lại, phụ cấp chức vụ, trợ cấp gia đình, chế độ hưu trí, chương trình sở hữu cổ phần. |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | 【Điều kiện bắt buộc】 ・Trình độ tiếng Nhật tối thiểu N3 trở lên, ưu tiên giao tiếp tốt. ・Có thái độ làm việc tích cực và năng động ・Yêu cầu visa "Kỹ năng đặc định (Ngành dịch vụ ăn uống)". ・Có kinh nghiệm làm việc trong ngành dịch vụ hoặc nhà hàng (không chấp nhận chưa có kinh nghiệm làm nhà hàng) 【Điều kiện ưu tiên】 ・Kinh nghiệm làm quản lý bếp hoặc quản lý cửa hàng. |
---|---|
日本語のレベル | 日常会話レベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Nghỉ theo lịch làm việc (6~8 ngày/tháng). ・Tổng số ngày nghỉ: 105 ngày/năm. ・Các ngày nghỉ khác: Nghỉ hiếu hỉ, nghỉ thai sản, nghỉ phép chăm sóc, nghỉ phép có lương. |
通勤・アクセス | ・Địa điểm làm việc: Các cửa hàng tại Tokyo, Chiba, Kanagawa, Gunma. ※Địa điểm làm việc sẽ được cân nhắc theo nguyện vọng của ứng viên. |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます