【日本全国】Kỹ sư thiết kế kiến trúc biết sử dụng CAD - JLPT N2
建設技術職(施工管理・建築・土木・内装設備)
【Công việc chính:】
・Thiết kế cơ bản:
Thực hiện thiết kế cơ bản và chi tiết cho các dự án kiến trúc.
Tạo bản vẽ trình bày (presentation), mô hình thiết kế để hỗ trợ quyết định dự án.
Chuyển đổi bản vẽ 2D sang 3D bằng các phần mềm chuyên dụng.
・Thiết kế sản xuất (Onsite):
✓Xây dựng và kiểm tra bản vẽ sản xuất (bản vẽ công trường).
✓Làm việc với các bên liên quan (chủ đầu tư, nhà thầu, các phòng ban).
✓Quản lý hồ sơ, tài liệu, bản vẽ và lập kế hoạch tiến độ.
✓Tạo mô hình 3D để trình bày và giải thích với khách hàng.
【Công cụ sử dụng:】
・Phần mềm: AutoCAD, Revit, Vectorworks, Photoshop, Illustrator.
【Quy trình làm việc:】
・Thực hiện khảo sát trước khi nhận dự án.
・Đào tạo và tham gia chương trình tập huấn chuyên sâu trước khi bắt đầu công việc.
・Sau khi được phân bổ, sẽ được hỗ trợ bởi đội ngũ nhân sự chuyên môn (Career Consultant) thông qua các buổi gặp định kỳ.
募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 建設技術職(施工管理・建築・土木・内装設備) |
業種 | 建築・建設・プラント |
勤務地 | 東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東)、大阪/京都/兵庫/奈良/滋賀/和歌山(関西) |
勤務時間 |
・Thời gian làm việc: 8:30 ~ 17:30. ・Thời gian làm thêm trung bình: 20 giờ/tháng |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 300万円 ~ 500万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Lương tháng: 24 ~ 32 vạn yên/tháng. ・Thưởng: 2 lần/năm (tổng cộng 2 tháng lương). 【Phụ cấp:】 ・Hỗ trợ nhà ở: Công ty chi trả 50% tiền nhà. ・Chi phí di chuyển và chuyển nhà được hỗ trợ hoàn toàn. ・Phụ cấp gia đình: 10,000 yên/người (tối đa 20,000 yên). ・Phụ cấp chứng chỉ: Lên đến 50,000 yên/tháng. ・Thưởng đạt chứng chỉ: ✓N1: 150,000 yên. ✓TOEIC: ->600 điểm: 60,000 yên. ->730 điểm: 180,000 yên. ->800 điểm: 300,000 yên. |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | 【Điều kiện bắt buộc】 ・Trình độ tiếng Nhật N2 hoặc cao hơn. ・Có khả năng giao tiếp tốt và tư duy làm việc độc lập 【Điều kiện ưu tiên】 ・Kinh nghiệm làm việc với AutoCAD, Revit hoặc các phần mềm thiết kế kiến trúc. ・Kỹ năng làm việc nhóm và quản lý thời gian tốt. ☆ Đối tượng phù hợp: ・Người sẵn sàng học hỏi, thích ứng với công việc thiết kế và xây dựng. |
---|---|
日本語のレベル | 会議に参加できるレベル |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Nghỉ cuối tuần (thứ 7, chủ nhật) và ngày lễ. ・Tổng số ngày nghỉ: 120 ngày/năm, bao gồm nghỉ lễ Tết, nghỉ hè, nghỉ phép năm. |
通勤・アクセス | ・Vị trí làm việc: Tokyo, Kanagawa, Osaka, Kyoto, Hyogo. ・Tính chất công việc: Chủ yếu onsite tại văn phòng khách hàng. ・Khả năng chuyển công tác: Không có. |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます