【日本全国】Kỹ sư thiết kế điện/điện tử JLPT N2 trở lên
ヘッドハンター・人材紹介会社
機械系エンジニア(機械・電気・電子)
①Thiết kế mạch điện:
・Thiết kế và kiểm tra các mạch điện tử cho tai nghe, tai nghe không dây.
・Thiết kế mạch cho các sản phẩm như cảm biến CMOS dùng trong điều kiện ánh sáng yếu.
②Phát triển sản phẩm bán dẫn:
・Thiết kế mạch số và mạch tương tự (Digital/Analog Circuit Design).
・Thiết kế hệ thống điều khiển và dây điện cho thiết bị bán dẫn.
③Phát triển xe điện thế hệ mới:
・Thiết kế phần cứng và mạch điện cho bộ điều khiển động cơ.
・Đảm nhận vai trò từ thiết kế, kiểm tra đến đánh giá sản phẩm.
募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 機械系エンジニア(機械・電気・電子) |
業種 | エネルギー(電力・ガス・水道・石油・脱炭素) |
勤務地 | 東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東)、大阪/京都/兵庫/奈良/滋賀/和歌山(関西)、愛知/静岡/三重/岐阜(東海) |
勤務時間 |
・Thời gian làm việc: 09:00 ~ 18:00. (Có thể làm thêm giờ hoặc ca đêm, tùy dự án.) ・Thời gian làm thêm trung bình: 30 giờ/tháng |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 300万円 ~ 700万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Lương tháng từ 22 ~ 50 vạn yên/tháng. ・Lộ trinh tăng lương: ✓311,000 yên/tháng (3 năm kinh nghiệm). ✓334,000 yên/tháng (5 năm kinh nghiệm). ✓445,000 yên/tháng (10 năm kinh nghiệm). ・Thưởng: 2 lần/năm, tổng cộng 2 tháng lương. 【Phúc lợi:】 ・Hỗ trợ nhà ở: Công ty chi trả 50% chi phí. ・Hỗ trợ chi phí chuyển công tác (vé máy bay, tàu shinkansen). ・Phụ cấp gia đình: 10,000 yên/người (tối đa 20,000 yên). ・Thưởng chứng chỉ: ✓N1: 150,000 yên. ✓TOEIC: ->600 điểm: 60,000 yên. ->730 điểm: 180,000 yên. ->800 điểm: 300,000 yê |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | 【Điều kiện bắt buộc】 ・Trình độ tiếng Nhật N2 trở lên. ・Có kiến thức cơ bản về kỹ thuật điện/điện tử. 【Điều kiện ưu tiên】 ・Kinh nghiệm sử dụng phần mềm thiết kế mạch điện như CAD. ・Người có kỹ năng giao tiếp tốt và sẵn sàng học hỏi. |
---|---|
日本語のレベル | 会議に参加できるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Ngày nghỉ: Nghỉ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ quốc gia. ・Tổng số ngày nghỉ: 120 ngày/năm. |
通勤・アクセス | ・Địa điểm làm việc: Làm việc tại văn phòng khách hàng (onsite) ・Được hỗ trợ chi phí đi lại đầy đủ. |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます