【HOKKAIDO】NHÂN VIÊN PHỤC VỤ NHÀ HÀNG JLPT ~ N2
ヘッドハンター・人材紹介会社
販売・サービス系(店長・店舗管理含む)
・Đón tiếp và hướng dẫn khách hàng.
・Phục vụ món ăn và đồ uống trong các buổi tiệc.
・Quản lý tiến trình trong tiệc cưới.
・Chuẩn bị và sắp xếp bàn tiệc.
※ Đặc điểm công việc:
✓Có thể học hỏi kiến thức chuyên sâu về rượu vang và rượu Nhật.
✓Nâng cao kỹ năng thông qua các hoạt động dịch vụ tại nhà hàng cao cấp hoặc tiệc cưới.
募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 販売・サービス系(店長・店舗管理含む) |
業種 | 飲食・美容・専門サービスその他 |
勤務地 | 北海道・東北・中四国・甲信越北陸(その他) |
勤務時間 |
・Thời gian làm việc: 9:00~23:00 (làm theo ca, mỗi ngày từ 5~10 tiếng) ・Thời gian nghỉ giải lao : 30~90 phút/ca. ・Thời gian làm thêm trung bình mỗi tháng: 25 giờ |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 300万円 ~ 400万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Lương tháng: 220,000~250,000 yên (bao gồm 40 giờ làm thêm cố định) ・Thưởng: 2 lần/năm (tháng 6 và tháng 12, áp dụng từ năm thứ 2) ・Có xét tăng lương. ※ Thời gian thử việc: 3 tháng ( lương không thay đổi) 【Phúc lợi】 ・Tham gia Bảo hiểm xã hội đầy đủ, trợ cấp đi lại |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | 【Điều kiện bắt buộc】 ・Trình độ tiếng Nhật giao tiếp tốt, tương đương N2. ・Mong muốn làm công việc mang lại niềm vui cho người khác. 【Điều kiện ưu tiên】 ・Có kinh nghiệm phục vụ trong nhà hàng (kể cả làm thêm) |
---|---|
日本語のレベル | 会議に参加できるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Nghỉ theo ca (110 ngày nghỉ mỗi năm, đóng cửa vào thứ 3). ・Nghỉ phép có lương. |
通勤・アクセス | ・Địa điểm làm việc: Sapporo, Hokkaido. ※ Đi bộ vài phút từ ga Maruyama Koen (tuyến Tozai). |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます