【日本全国】KỸ SƯ THIẾT KẾ PHẦN MỀM JLPT ~N2
ITエンジニア、SE、PM、IT営業
①Thiết kế phần mềm điều khiển cho thiết bị bán dẫn:
・Phát triển phần mềm điều khiển các hệ thống như robot, hệ thống xử lý tự động, và giao diện người dùng.
・Đánh giá và kiểm thử phần mềm điều khiển.
② Phát triển và thiết kế phần mềm điều khiển ô tô:
・Thiết kế firmware cho bộ điều khiển điện tử (ECU) của xe hơi (thân xe, động cơ, v.v.).
・Phát triển các tính năng hỗ trợ lái xe tiên tiến (ADAS) và các phần mềm điều khiển như lái xe và phanh.
・Ngôn ngữ sử dụng: C, C++, Python, Matlab, Simulink.
③ Thiết kế firmware cho thiết bị điện tử:
・Phát triển phần mềm camera cho smartphone/tablet (Xperia).
・Thiết kế xử lý tín hiệu hình ảnh và âm thanh.
④Hệ thống hỗ trợ đào tạo:
・Cung cấp lộ trình đào tạo từ cơ bản đến nâng cao, hỗ trợ người mới tiếp cận công việc một cách dễ dàng.
募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | ITエンジニア、SE、PM、IT営業 |
業種 | IT・インターネット・WEB |
勤務地 | 東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東)、大阪/京都/兵庫/奈良/滋賀/和歌山(関西)、愛知/静岡/三重/岐阜(東海) |
勤務時間 |
・Thời gian làm việc: 09:00 ~ 18:00. ・Có thể làm thêm giờ hoặc làm ca đêm, tùy thuộc vào dự án. |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 300万円 ~ 700万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】: ・Thu nhập dự kiến21 ~ 50 vạn yên/tháng. ・Lộ trình lương ✓Nhân viên 3 năm kinh nghiệm: 311,000 yên/tháng. ✓Nhân viên 10 năm kinh nghiệm: 445,000 yên/tháng. ✓Thưởng: 2 lần/năm, tổng cộng 2 tháng lương 【Phúc lợi】 ・Hỗ trợ nhà ở: Công ty chi trả 50% chi phí thuê nhà. ・Chi phí chuyển công tác: Công ty hỗ trợ toàn bộ vé máy bay, tàu shinkansen. ・Thưởng chứng chỉ: ✓N1: 150,000 yên. ✓TOEIC: ->600 điểm: 60,000 yên. ->800 điểm: 300,000 yên |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | 【Điều kiện bắt buộc】 ・Trình độ tiếng Nhật N2 hoặc cao hơn. ・Có kiến thức cơ bản về phần mềm (đã học tại trường kỹ thuật, đại học, hoặc khóa học). 【Điều kiện ưu tiên】 ・Kinh nghiệm lập trình với C, C++, Python. ・Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm tốt. ※ Đối tượng phù hợp: ・ Người có tinh thần học hỏi và phát triển trong lĩnh vực kỹ thuật phần mềm. |
---|---|
日本語のレベル | 会議に参加できるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・ Ngày nghỉ: Nghỉ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ quốc gia. ・ Tổng số ngày nghỉ: 120 ngày/năm. |
通勤・アクセス | ・Tính chất công việc: Làm việc tại văn phòng khách hàng (onsite). ・Khả năng chuyển công tác: Có, nhưng sẽ xem xét nguyện vọng cá nhân. |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます