【TOKYO】BUSINESS ANALYST (WEB APP) JLPT ~ N1
営業・セールス
▼ Nội dung công việc:
・Làm việc tại Bộ phận Kinh doanh trí tuệ tiếp thị (Marketing Intelligence) với vai trò phân tích dữ liệu marketing, thực hiện việc xác định vấn đề và thiết kế chiến lược tiếp thị.
・Hợp tác cùng các nhà tư vấn để xây dựng và triển khai các kế hoạch chiến lược, đo lường hiệu quả sau triển khai.
※ Cụ thể :
✓Phân tích trang web và đề xuất giải pháp.
✓Lập kế hoạch và thực hiện chu trình: Giả thuyết → Thực hiện → Đo lường hiệu quả → Đề xuất kế hoạch tiếp theo.
✓Nghiên cứu thị trường, phân tích từ khóa, thiết lập KPI, thiết kế chiến lược, xây dựng lộ trình thực hiện.
♪Lộ trình phát triển sự nghiệp đa dạng, từ chuyên gia phân tích, quản lý tổ chức, đến chịu trách nhiệm phát triển dự án mới.
募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 営業・セールス |
業種 | IT・インターネット・WEB |
勤務地 | 日本、東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東) |
勤務時間 |
・Giờ làm việc: 9:30 ~ 18:30 (Nghỉ trưa 60 phút). ・Thời gian làm thêm: Trung bình dưới 20 giờ mỗi tháng. |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 400万円 ~ 800万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Thu nhập dự kiến: 4 ~ 7,5 triệu Yên/năm. ・Lương tháng: 270,000 ~ 500,000 Yên (Bao gồm lương cơ bản và phụ cấp công việc). ・Thưởng: 2 lần/năm (theo kỳ). ・Tăng lương: 2 lần/năm (theo kỳ). 【Phúc lợi】 ・Bảo hiểm xã hội đầy đủ, trợ cấp đi lại (tối đa 50,000 Yên/tháng), trợ cấp nhà ở, trợ cấp gia đình, hỗ trợ thi chứng chỉ, và các loại trợ cấp khác. |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | 【Điều kiện bắt buộc】 ・Trình độ tiếng Nhật tương đương N1. ・Có kinh nghiệm thực hiện chu trình "Giả thuyết → Thực hiện → Đo lường hiệu quả" để đạt được kết quả (không giới hạn ngành nghề hoặc số năm kinh nghiệm). 【Điều kiện ưu tiên】 ・Có kiến thức về Marketing số. ・Muốn phát triển sự nghiệp trong ngành Web/IT/Tech. ・Muốn thử sức với việc phát triển dự án kinh doanh mới. ・Đặt mục tiêu trở thành người quản lý dự án trong tương lai. ☆ Phẩm chất mong muốn: ・Muốn phát triển bản thân thông qua các dự án tư vấn dựa trên dữ liệu. ・Khao khát tăng tốc sự nghiệp trong ngành có tốc độ phát triển cao. |
---|---|
日本語のレベル | 議論や会議をリードできるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Ngày nghỉ: Nghỉ cuối tuần (Thứ 7, Chủ Nhật) và ngày lễ, tổng cộng 120 ngày nghỉ mỗi năm. ・Chế độ nghỉ phép: Nghỉ hè, nghỉ cuối năm, nghỉ phép có lương, nghỉ phép thai sản, nghỉ phép gia đình. |
通勤・アクセス | ・Địa điểm làm việc: Trụ sở chính Tokyo. ・Khả năng chuyển công tác: Không. |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます