【日本全国】KỸ SƯ QUẢN LÝ THI CÔNG - KO YÊU CẦU KINH NGHIỆM/JLPT N3
ヘッドハンター・人材紹介会社
建設技術職(施工管理・建築・土木・内装設備)
・Các nhiệm vụ chính:
✓Quản lý tiến độ: Đảm bảo dự án thi công đúng lịch trình và thời hạn.
✓Quản lý chất lượng: Kiểm tra các tiêu chuẩn kỹ thuật, đảm bảo đúng thiết kế và yêu cầu dự án.
✓Quản lý an toàn: Đảm bảo môi trường làm việc an toàn, không có sự cố.
✓Làm việc với các nhà thầu phụ, khách hàng và nhóm thi công để hoàn thành dự án.
・Dự án điển hình:
✓Xây dựng và cải tạo các tòa nhà, khu phức hợp thương mại, cơ sở hạ tầng giao thông (như đường cao tốc, nhà ga tàu điện ngầm).
募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 建設技術職(施工管理・建築・土木・内装設備) |
業種 | 建築・建設・プラント |
勤務地 | 日本、東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東)、大阪/京都/兵庫/奈良/滋賀/和歌山(関西)、愛知/静岡/三重/岐阜(東海)、福岡/佐賀/長崎/熊本/大分/宮崎/鹿児島/沖縄(九州)、北海道・東北・中四国・甲信越北陸(その他) |
勤務時間 |
・Thời gian làm việc: 08:00 ~ 17:00 (8 giờ làm việc, nghỉ 60 phút). ✓Thời gian làm thêm trung bình: 30 giờ/tháng. ✓Không có ca đêm. |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 300万円 ~ 600万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Lương tháng: 20.5 ~ 50 vạn yên/tháng (bao gồm phụ cấp). ・Thưởng: 2 lần/năm. ・Phụ cấp làm thêm giờ, phụ cấp chứng chỉ (từ 5,000 ~ 35,000 yên/tháng). 【Phúc lợi】 ・Hỗ trợ nhà ở: Công ty chi trả chi phí ký túc xá/nhà ở (có trang bị nội thất). ・Các chế độ khác: ✓Quỹ hưu trí, bảo hiểm xã hội đầy đủ. ✓Hỗ trợ chi phí chuyển nhà. ✓Hỗ trợ thi lấy chứng chỉ xây dựng (phí từ 500,000 ~ 1,000,000 yên do công ty chi trả). |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | Điều kiện bắt buộc】 ・Không yêu cầu kinh nghiệm. ・Trình độ tiếng Nhật N3 hoặc cao hơn. ・Có tối đa 2 công ty trong lịch sử làm việc 【Điều kiện ưu tiên】 ・Có bằng lái xe ô tô. ・Đã học chuyên ngành liên quan đến xây dựng, dân dụng, hoặc điện tại trường đại học. ・Có chứng chỉ quản lý thi công (1級・2級). 【Đối tượng ứng viên mong muốn】 ・Người có thái độ tích cực, sẵn sàng học hỏi và phát triển sự nghiệp trong ngành xây dựng. |
---|---|
日本語のレベル | 日常会話レベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Nghỉ cuối tuần (thứ 7, chủ nhật), các ngày lễ quốc gia. ・Tổng số ngày nghỉ: 128 ngày/năm. ・Nghỉ phép, nghỉ hè, nghỉ Tết, nghỉ có lương khi có việc gia đình. |
通勤・アクセス | ・Địa điểm làm việc: Làm việc tại Tokyo hoặc các địa điểm khác trên toàn Nhật Bản, tùy thuộc vào nguyện vọng cá nhân. ・Khả năng chuyển công tác: Có, nhưng sẽ cân nhắc nguyện vọng ứng viên. |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます