【日本全国】ỨNG VIÊN QUẢN LÝ KHÁCH SẠN
ヘッドハンター・人材紹介会社
経営、役員、管理者、GD/GM、事業責任者
【Các nhiệm vụ chính: 】
・Quản lý hoạt động khách sạn:
✓Tiếp nhận và xử lý check-in/check-out.
✓Quản lý đặt phòng và xử lý yêu cầu khách hàng qua các nền tảng đặt phòng trực tuyến.
✓Kiểm tra và đảm bảo an toàn phòng khách.
✓Tư vấn và hỗ trợ khách hàng về thông tin du lịch, dịch vụ tại khu vực xung quanh.
✓Các công việc khác liên quan đến vận hành khách sạn.
【 Phát triển nghề nghiệp: 】
・Cơ hội thăng tiến lên vị trí quản lý và hỗ trợ quản lý tại các khách sạn khác trong cùng hệ thống.
募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 経営、役員、管理者、GD/GM、事業責任者 |
業種 | 観光・旅行・ホテル |
勤務地 | 東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東) |
勤務時間 |
・Thời gian làm việc: 08:00 ~ 08:00 (ca trực xoay vòng, trung bình làm 8 giờ/ngày). ※ Ca làm việc mẫu: ✓08:00 ~ 17:00. ✓13:00 ~ 22:00. ✓22:00 ~ 08:00. ・Thời gian làm thêm: 5~20 giờ/tháng. |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 300万円 ~ 500万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Lương tháng: 24 ~ 35 vạn yên (bao gồm phụ cấp làm thêm giờ và làm ca đêm). ・Thưởng: 2 lần/năm. ※Tăng lương: 2 lần/năm (tháng 4 và tháng 10). 【Phúc lợi】 ・Hỗ trợ chi phí đi lại: tối đa 40,000 yên/tháng. ・Hỗ trợ thuê nhà: cung cấp ký túc xá/căn hộ công ty. ・Các phúc lợi khác: ✓Giảm giá sử dụng dịch vụ khách sạn/nhà hàng thuộc hệ thống. ✓Hỗ trợ thi chứng chỉ. ✓Khám sức khỏe định kỳ, trợ cấp tiêm phòng cúm. ✓Chế độ nghỉ chăm sóc con cái, nghỉ thai sản. ✓Hỗ trợ mua sắm, chi phí sinh hoạt. |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | 【Điều kiện bắt buộc】 ・Có khả năng sử dụng máy tính cơ bản. 【Điều kiện ưu tiên】 ・Kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực dịch vụ khách hàng (không yêu cầu ngành cụ thể). ・Kinh nghiệm quản lý hoặc vận hành cơ sở kinh doanh. ・Kỹ năng giao tiếp và xử lý tình huống tốt. 【Đối tượng ứng viên mong muốn】 ・Người có tinh thần học hỏi và mong muốn phát triển nghề nghiệp trong ngành khách sạn. |
---|---|
日本語のレベル | 日常会話レベル |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Ngày nghỉ: Nghỉ theo ca, tổng số ngày nghỉ: 120 ngày/năm. ・Các ngày nghỉ khác: nghỉ hè, nghỉ có lương, nghỉ thai sản, nghỉ chăm sóc gia đình. |
通勤・アクセス | ・Địa điểm làm việc: Làm việc tại Tokyo và các khách sạn khu vực thủ đô. ・Phương tiện đi lại: Gần các ga tàu lớn tại Tokyo và khu vực lân cận |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます