【FUKUOKA】KỸ SƯ IT - Không yêu cầu Kinh Nghiệm
ヘッドハンター・人材紹介会社
ITエンジニア、SE、PM、IT営業
▼Nhiệm vụ chính:
・Tham gia vào IT Support và từng bước phát triển thành Kỹ sư hạ tầng IT.
▼Quy trình làm việc:
➀ Đào tạo:
・Khoảng 1 tháng đào tạo, bao gồm:
✓1 tuần học kỹ năng mềm (Business Manners).
✓3 tuần chuẩn bị thi chứng chỉ CCNA.
・Thực hành trên máy và học qua e-learning.
②Bắt đầu công việc:
・Tham gia các dự án theo năng lực, học hỏi qua các công việc cơ bản như:
✓Thiết kế, xây dựng, vận hành và bảo trì mạng và máy chủ.
✓Hỗ trợ kỹ thuật (Helpdesk) cho người dùng.
✓Quản lý và bảo trì hệ thống.
✓Thực hiện bảo trì và xử lý sự cố thiết bị.
募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | ITエンジニア、SE、PM、IT営業 |
業種 | IT・インターネット・WEB |
勤務地 | 福岡/佐賀/長崎/熊本/大分/宮崎/鹿児島/沖縄(九州) |
勤務時間 |
・Thời gian làm việc: 09:00 ~ 18:00. ・Thời gian làm thêm trung bình: Dưới 10 giờ/tháng. ※Có thể làm ca đêm theo dự án. |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 250万円 ~ 600万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ▼ Thu nhập dự kiến: 250 ~ 600 vạn yên/năm. ・Lương tháng: 20 ~ 40 vạn yên. ・Bao gồm 20 giờ làm thêm cố định (2.6 ~ 5.3 vạn yên). ・Thưởng: 2 lần/năm (tương đương 2 tháng lương). ・Tăng lương: 1 lần/năm. 【Phúc lợi】 ・Hỗ trợ chi phí đi lại: Tối đa 30,000 yên/tháng. ・Hỗ trợ chỗ ở: Công ty chi trả toàn bộ chi phí ký túc xá hoặc nhà thuê (nếu đủ điều kiện). ・Chế độ khác: ✓Hỗ trợ thi lấy chứng chỉ (hơn 200 loại chứng chỉ đủ điều kiện). ✓Hệ thống phúc lợi bổ sung như: trợ cấp con cái, nghỉ phép thai sản, NISA (tích lũy tài sản). |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | 【Điều kiện bắt buộc】 ・Không yêu cầu kinh nghiệm. ・Đã làm việc tại tối đa 2 công ty trước đây. ・Độ tuổi: ✓Trụ sở chính Tokyo: 20 ~ 35 tuổi. ✓Các chi nhánh khác: 20 ~ 29 tuổi. 【Điều kiện ưu tiên】 ・Có kỹ năng giao tiếp tốt. ・Đã từng làm việc trong ngành dịch vụ khách hàng. |
---|---|
日本語のレベル | 日常会話レベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Nghỉ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ quốc gia. ・Tổng số ngày nghỉ: 120 ngày/năm. ※Có các chế độ nghỉ dài ngày như: nghỉ cuối năm, nghỉ phép năm, nghỉ thai sản. |
通勤・アクセス | ・Địa điểm làm việc: Chi nhánh Fukuoka |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます