【日本全国】HỖ TRỢ QUẢN LÝ THI CÔNG
ヘッドハンター・人材紹介会社
建設技術職(施工管理・建築・土木・内装設備)
【Các nhiệm vụ chính:】
・Hỗ trợ quản lý tại công trường xây dựng.
・Đảm bảo an toàn và chất lượng tại công trường.
・Công việc cụ thể:
✓Chụp ảnh và quản lý dữ liệu ảnh từ công trường (sử dụng PC hoặc tablet).
✓Soạn thảo các tài liệu như nhật ký công trình, báo giá.
✓Sử dụng phần mềm CAD để chỉnh sửa bản vẽ nếu cần.
✓Kiểm tra tiến độ, chất lượng và an toàn tại công trường.
【Đào tạo sau khi gia nhập:】
・Tham gia khóa đào tạo "Take-off": kỹ năng xã hội, kỹ thuật và kiến thức ngành.
・Hỗ trợ đào tạo CAD và thi chứng chỉ quốc gia.
募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 建設技術職(施工管理・建築・土木・内装設備) |
業種 | 建築・建設・プラント |
勤務地 | 日本、東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東)、大阪/京都/兵庫/奈良/滋賀/和歌山(関西)、愛知/静岡/三重/岐阜(東海) |
勤務時間 |
・Thời gian làm việc: 08:00 ~ 17:00. ・Có thể làm ca đêm theo yêu cầu. ・Thời gian làm thêm trung bình: Dưới 20 giờ/tháng |
雇用・契約形態 | 契約社員 |
想定年収 | 日本・円 300万円 ~ 500万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Lương tháng cơ bản: 22.6 vạn yên + phụ cấp làm thêm cố định (33,700 yên/20 giờ). ・Thưởng: 2 lần/năm (2 tháng lương). ・Phụ cấp bổ sung nếu làm thêm giờ vượt mức cố định. 【Phúc lợi】 ・Hỗ trợ đi lại (toàn bộ chi phí). ・Phụ cấp gia đình, nhà ở, và chức vụ. ・Các khóa học miễn phí: CAD, chứng chỉ quốc gia. ・Hệ thống thưởng giới thiệu nhân viên (lên đến 15 vạn yên/người). |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | 【Điều kiện bắt buộc】 ・Quan tâm đến ngành xây dựng. ・Chào đón người chưa có kinh nghiệm (bao gồm sinh viên mới tốt nghiệp). 【Điều kiện ưu tiên】 ・Có kinh nghiệm trong ngành xây dựng. ・Kỹ năng sử dụng PC (nhập liệu cơ bản). ※Đối với người nước ngoài: ✓Tốt nghiệp các ngành liên quan đến xây dựng, dân dụng, cơ điện tại Nhật Bản. ✓Cần nộp bảng điểm tốt nghiệp. |
---|---|
日本語のレベル | 会議に参加できるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Ngày nghỉ: Tổng số ngày nghỉ: 113 ngày/năm. ・Nghỉ thứ 7, chủ nhật, và các ngày lễ quốc gia (tùy theo dự án). ・Nghỉ dài hạn: Golden Week, nghỉ hè, nghỉ Tết, nghỉ phép năm. |
通勤・アクセス | ・Làm việc tại các công trường gần khu vực dự án, di chuyển từ nơi ở trong phạm vi 20~90 phút |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます