【KANSAI】KỸ SƯ QUẢN LÝ THI CÔNG CÔNG TRÌNH JLPT N2 TRỞ LÊN
建設技術職(施工管理・建築・土木・内装設備)
Chịu trách nhiệm quản lý thi công tại công trường xây dựng, đặc biệt tập trung vào các công trình mới, sửa chữa và thi công mặt ngoài của các công trình kết cấu bê tông cốt thép (RC) và kết cấu thép.
▼ Chi tiết công việc:
・Dự án chính: Khách sạn, cơ sở giải trí, chung cư, nhà trẻ, trường mẫu giáo, cơ sở y tế, viện dưỡng lão, v.v.
・Quy mô: 500 triệu ~ 3,5 tỷ yên (80% dự án có quy mô từ 300 triệu ~ 1 tỷ yên)
・Khu vực công trình: Toàn khu vực Kansai (có thể đi thẳng từ nhà đến công trình)
・Lịch trình làm việc: Có thể phải đến trụ sở chính ở Osaka mỗi tháng để họp và trao đổi công việc.
・Quy trình sau khi gia nhập: Ban đầu, nhân viên sẽ tham gia nhóm 2-3 người dưới sự hướng dẫn của quản lý công trường, mỗi dự án có thời gian thi công khoảng 1,5 ~ 2 năm.
▼ Lộ trình thăng tiến
・Trưởng nhóm → Trưởng bộ phận → Trưởng phòng → Phó giám đốc → Giám đốc (mỗi vị trí đều có phụ cấp riêng)

募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 建設技術職(施工管理・建築・土木・内装設備) |
業種 | 建築・建設・プラント |
勤務地 | 日本、大阪/京都/兵庫/奈良/滋賀/和歌山(関西) |
勤務時間 |
・Giờ làm việc: 8:00 - 17:00 (8 giờ/ngày). ・Làm thêm: Trung bình 35 giờ/tháng. |
雇用・契約形態 | 契約社員 |
想定年収 | 日本・円 400万円 ~ 800万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Thu nhập dự kiến: 4 - 8 triệu yên/năm. ・Lương tháng: 294,000 - 373,000 yên (bao gồm 30 giờ làm thêm cố định). ・Thưởng: 2 lần/năm (3~6 tháng lương theo kết quả kinh doanh). ・Tăng lương: 1 lần/năm. ・Thời gian thử việc: 3 tháng (không thay đổi chế độ đãi ngộ). 【Phúc lợi】 ・Hỗ trợ đi lại (toàn bộ chi phí). ・Phụ cấp gia đình, nhà ở, và chức vụ. |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | 【Điều kiện bắt buộc】 ・Không yêu cầu kinh nghiệm (Ưu tiên ứng viên dưới 30 tuổi). ・Đối với ứng viên nước ngoài: Trình độ tiếng Nhật N2 trở lên (Hiện công ty có 3 nhân viên người nước ngoài). 【Điều kiện ưu tiên】 ・Có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý thi công. ・Có chứng chỉ Kỹ sư quản lý thi công xây dựng cấp độ 2 trở lên. ・Có kinh nghiệm quản lý 2-3 công trình cùng lúc. ☆ Đối tượng ứng viên mong muốn ✓Yêu thích ngành xây dựng, có tinh thần học hỏi. ✓Có khả năng giao tiếp tốt, trao đổi ý kiến rõ ràng. |
---|---|
日本語のレベル | 議論や会議をリードできるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Nghỉ 2 ngày/tuần (Thứ Bảy làm việc 1-2 ngày/tháng). ・Tổng số ngày nghỉ trong năm: 112 ngày. ・Nghỉ phép có lương: 10-20 ngày. ・Nghỉ hè (~5 ngày), nghỉ Tết (~6 ngày), nghỉ Tuần lễ vàng. |
通勤・アクセス | ・Địa điểm làm việc : ➀ Công trường: khu vực Kansai (có thể đi thẳng từ nhà đến công trình). ➁ Trụ sở chính: Osaka (cách ga Kamishinjo tuyến Hankyu Kyoto 12 phút đi bộ). |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます