【AICHI-KEN】 KỸ SƯ SẢN XUẤT LINH KIỆN Ô TÔ ĐIỆN/ JLPT N2 TRỞ LÊN
建設技術職(施工管理・建築・土木・内装設備)
▼ Làm việc tại VP khách hàng chiến lược của công ty,
đảm nhận các công việc liên quan đến kỹ thuật sản xuất các linh kiện cho xe điện .
▼ Nội dung công việc chính:
・Xem xét, thiết kế, triển khai và di dời dây chuyền sản xuất và thiết bị
・Trao đổi và điều chỉnh các yêu cầu kỹ thuật với bộ phận thiết kế thiết bị.
・Điều chỉnh lịch trình công việc và di dời với công ty đối tác.
・Cải thiện quy trình và đánh giá khả năng sản xuất.
・Xác nhận hiệu suất và khắc phục sự cố của thiết bị sau khi triển khai.
・Đánh giá hiệu suất và khả năng quy trình đối với sản phẩm thay đổi thiết kế.
・Tổng hợp và lập báo cáo dữ liệu.
・Lập báo cáo sau khi xác nhận khả năng sản xuất của sản phẩm và thiết bị.
・Thu thập và phân tích dữ liệu lỗi để tìm nguyên nhân.
募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 建設技術職(施工管理・建築・土木・内装設備) |
業種 | 製造・メーカー |
勤務地 | 日本、愛知/静岡/三重/岐阜(東海) |
勤務時間 |
・Thời gian làm việc: 9:00 ~ 18:00 ・Thời gian làm thêm trung bình: 20 giờ/tháng (có thể hơn 40 giờ vào mùa cao điểm). |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 ~ |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Mức lương dự kiến: 450 ~ 800man /năm. ・Lương tháng: 250,000 ~ 450,000 Yên. ・Thưởng: 2 lần/năm (có thể có thưởng thêm dựa trên kết quả kinh doanh). 【Phúc lợi】 ・Phụ cấp làm thêm giờ (tính từng phút). ・Phụ cấp đi lại (tối đa 150,000 Yên/tháng). ・Phụ cấp làm việc xa nhà (80,000 Yên/tháng). ・Phụ cấp làm việc từ xa. ・Phụ cấp chức vụ. ・Bảo hiểm xã hội đầy đủ. ・Ký túc xá hoặc hỗ trợ nhà ở (chi phí 20,000 ~ 30,000 Yên/tháng + tự chi trả tiền điện nước). ・Hỗ trợ chi phí chuyển nhà, trợ cấp di chuyển, chi phí về thăm nhà. ・Hỗ trợ lấy chứng chỉ, tham gia hội thảo, đào tạo trong và ngoài công ty. ・Quỹ hưu trí, chế độ tái tuyển dụng sau nghỉ hưu. |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | 【Điều kiện bắt buộc】 ・Trình độ tiếng Nhật tối thiểu N2. ・Có thể đọc được bản vẽ thiết kế sản phẩm hoặc thiết bị. 【Điều kiện ưu tiên】 ・Có kinh nghiệm sản xuất hoặc chuẩn bị sản xuất thiết bị tự động hóa. ・Có kiến thức về PLC. ・Có kiến thức về quản lý chất lượng. ・Có kinh nghiệm thiết kế đồ gá. |
---|---|
日本語のレベル | 会議に参加できるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Nghỉ 2 ngày/tuần (Thứ bảy, Chủ nhật, ngày lễ). ・Tổng số ngày nghỉ: 123 ngày/năm. ・Các chế độ nghỉ khác: Nghỉ cuối năm, nghỉ phép (khuyến khích nghỉ vào mùa hè), nghỉ hiếu hỉ, nghỉ đặc biệt, nghỉ thai sản, nghỉ chăm sóc gia đình, nghỉ khẩn cấp (tối đa 5 ngày/năm). |
通勤・アクセス | ・Địa điểm làm việc : Aichi |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます