【KANTO/ KANSAI】QUẢN LÝ CHUỖI CỬA HÀNG / TIẾNG NHẬT GIAO TIẾP ~ N2
ヘッドハンター・人材紹介会社
経営、役員、管理者、GD/GM、事業責任者
▼ Mô tả công việc :
・Vận hành và quản lý cửa hàng.
・Tuyển dụng và đào tạo nhân viên bán thời gian.
・Quản lý lịch làm việc, quản lý tiền mặt, kiểm soát hàng tồn kho.
・Quản lý doanh thu và phân tích kinh doanh.
・Phục vụ khách hàng, chế biến món ăn (vận hành chung của cửa hàng).
⇒ Cơ hội thăng tiến nhanh chóng !!!
✓Mỗi tháng có từ 2 đến 5 cửa hàng mới khai trương, đồng nghĩa với việc công ty luôn cần thêm quản lý cửa hàng.
✓Lộ trình phát triển sự nghiệp:
★ Quản lý cửa hàng → Quản lý khu vực (lương từ 550 triệu yên/năm) → Nhân sự / Quản lý tại trụ sở chính.

募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 経営、役員、管理者、GD/GM、事業責任者 |
業種 | 飲食・美容・専門サービスその他 |
勤務地 | 日本、東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東)、大阪/京都/兵庫/奈良/滋賀/和歌山(関西) |
勤務時間 |
・Thời gian làm việc : 08:00~23:00 (theo ca làm việc tại cửa hàng) ・Thời gian làm thêm: Trung bình 20-30 giờ/tháng (tối đa 35 giờ/tháng). |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 300万円 ~ 600万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Mức lương dự kiến: 350 ~ 550 man/năm. ・Lương tháng: 240.000 – 310.000 yên ・Thưởng: 2 lần/năm . ・Tăng lương: 1 lần/năm. ・Có chế độ thưởng theo thành tích 【Phúc lợi】 ・Hỗ trợ nhà ở, trợ cấp thuê nhà. ・Hỗ trợ chi phí đi lại (có giới hạn). ・Giảm giá 30% khi mua sản phẩm của công ty. ・Hỗ trợ thi lấy chứng chỉ (quản lý vệ sinh thực phẩm, quản lý phòng cháy chữa cháy...). ・Cung cấp đồng phục làm việc. |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | 【Điều kiện bắt buộc】 ・Trình độ tiếng Nhật JLPT N3 trở lên (yêu cầu giao tiếp ở mức N2). ・Có kinh nghiệm làm việc trong ngành dịch vụ ăn uống (bao gồm cả kinh nghiệm làm thêm). 【Điều kiện ưu tiên】 ・Ứng viên có kinh nghiệm phục vụ khách hàng hoặc chế biến món ăn. ・Ứng viên có kinh nghiệm quản lý nhà hàng. ☆ Đối tượng phù hợp: ✓Yêu thích ngành dịch vụ ăn uống. ✓Muốn tăng thu nhập, có lộ trình thăng tiến rõ ràng. ✓Muốn làm việc trong công ty có tốc độ phát triển nhanh. ※ Công ty hỗ trợ xin và gia hạn visa làm việc. ※ Chấp nhận các loại visa sau: ⇒Vĩnh trú, Định trú, Vợ/chồng người Nhật, Vợ/chồng định trú ⇒Kỹ thuật – Tri thức nhân văn – Nghiệp vụ quốc tế ⇒Du học sinh, Kỹ năng đặc định. |
---|---|
日本語のレベル | 会議に参加できるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Chế độ nghỉ theo ca (115 ngày/năm). ・Nghỉ phép có lương (10 ngày sau 6 tháng làm việc). ・Nghỉ đặc biệt (nghỉ tang lễ, nghỉ thai sản, nghỉ chăm sóc người thân, nghỉ phép dài hạn...). ・Có thể nghỉ liên tục trên 5 ngày. |
通勤・アクセス | ・Làm việc tại các cửa hàng thuộc các tỉnh/thành sau (có khả năng luân chuyển công tác): Tokyo, Kanagawa, Saitama, Chiba, Ibaraki, Aichi, Osaka, Hyogo, Kyoto. |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます