【日本全国】KỸ SƯ QUẢN LÝ & THI CÔNG CÔNG TRÌNH / TIẾNG NHẬT ~ N3 TRỞ LÊN
建設技術職(施工管理・建築・土木・内装設備)
▼ Nội dung công việc cụ thể:
・Quản lý hình ảnh: Chụp ảnh công trình và quản lý dữ liệu ảnh (sử dụng máy tính bảng, PC).
・Soạn thảo tài liệu: Báo cáo hàng ngày, báo giá, biên bản nghiệm thu, hợp đồng.
・Một số công trình có thể yêu cầu sử dụng phần mềm CAD để chỉnh sửa bản vẽ.
・Quản lý công trường: Kiểm tra tiến độ thi công, chất lượng, an toàn lao động.
・Quản lý tiến độ: Kiểm tra xem công trình có đúng tiến độ không.
・Quản lý chất lượng: So sánh thực tế với bản vẽ thiết kế.
・Quản lý an toàn: Giám sát tình trạng sức khỏe của công nhân, kiểm tra các khu vực nguy hiểm (khu vực làm việc trên cao, lối vào xe tải).
▼ Chế độ hỗ trợ toàn diện sau khi vào công ty:
・Đào tạo hội nhập (Take-off training): Học về tác phong làm việc, kiến thức ngành, kỹ năng quản lý thi công.
・Đào tạo CAD miễn phí: Giúp bạn học cách tạo bản vẽ ngay cả khi chưa có kinh nghiệm.
・Hỗ trợ lấy chứng chỉ nghề: Công ty hỗ trợ nhân viên thi lấy các chứng chỉ kỹ thuật.
▼ Lộ trình thăng tiến:
・Sau khi làm quen với công việc, có thể thăng tiến lên vị trí Giám sát công trình (Quản lý thi công).
・Nếu có mong muốn, có thể chuyển sang các vị trí như thiết kế, vẽ CAD, kỹ thuật viên dự toán.

募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 建設技術職(施工管理・建築・土木・内装設備) |
業種 | 建築・建設・プラント |
勤務地 | 日本、東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東)、大阪/京都/兵庫/奈良/滋賀/和歌山(関西)、愛知/静岡/三重/岐阜(東海)、福岡/佐賀/長崎/熊本/大分/宮崎/鹿児島/沖縄(九州)、北海道・東北・中四国・甲信越北陸(その他) |
勤務時間 |
・Giờ làm việc: 08:00 – 17:00 (8 tiếng/ngày). ※ Một số công trình có thể yêu cầu làm đêm. ・Tăng ca: Trung bình ~ 20 giờ/tháng. |
雇用・契約形態 | 契約社員 |
想定年収 | 日本・円 300万円 ~ 500万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Mức lương dự kiến: 350 ~ 450 man/năm. ・Lương tháng: 226,440 yên + 33,700 yên (tiền làm thêm 20 giờ) = 260,140 yên/tháng ・Thưởng: 2 lần/năm (trung bình 2 tháng lương). ・Tăng lương: 1 lần/năm. ・ (Có cơ hội lên nhân viên chính thức sau 6 tháng – 1 năm). |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | 【Điều kiện bắt buộc】 ・Tốt nghiệp các chuyên ngành Xây dựng - Cơ sở hạ tầng - Thiết bị Điện tại trường ĐH hoặc trường chuyên môn. ・Đang sinh sống tại Nhật Bản (Cần gửi ảnh Thẻ cư trú). ・Trình độ tiếng Nhật từ N3 – N2 ( ko bắt buộc có chứng chỉ JLPT, chỉ cần khả năng giao tiếp tôt ). ・Có hứng thú với ngành xây dựng. ・Chào đón cả những ứng viên chưa có KN (kể cả sinh viên mới ra trường). 【Điều kiện ưu tiên】 ・Ứng viên có kinh nghiệm làm việc trong ngành xây dựng. ・Ứng viên có kỹ năng máy tính cơ bản. ☆ Đối tượng phù hợp: ✓Người có tinh thần cố gắng đạt mục tiêu. ✓Người có kỹ năng giao tiếp tốt (công việc yêu cầu làm việc với nhiều đối tượng khác nhau). ✓Người thực sự yêu thích ngành xây dựng. |
---|---|
日本語のレベル | 会議に参加できるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Nghỉ 2 ngày/tuần (Thứ Bảy, Chủ Nhật, Ngày lễ). ・Số ngày nghỉ hàng năm: 113 ngày. ✓Nghỉ lễ dài: Tuần lễ vàng (GW), Nghỉ hè, Tết Nhật (Shōgatsu). ✓Nghỉ phép cưới hỏi, thai sản (có nhân viên đã sử dụng). ✓Nghỉ chăm sóc con nhỏ (có nhân viên đã sử dụng). |
通勤・アクセス | ・Địa điểm làm việc : các công trình trên toàn quốc (chủ yếu tại các chi nhánh công ty): ✓Chi nhánh Osaka ✓Chi nhánh Miyagi ✓Chi nhánh Aichi ✓Chi nhánh Tokyo ✓Chi nhánh Fukuoka ※ Có thể có các đợt công tác ngắn hạn (3 tháng – 1 năm tùy theo dự án) |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます