【TOKYO】NHÂN VIÊN QUÁN ĂN KO YÊU CẦU KINH NGHIỆM / JLPT N2 TRỞ LÊN
ヘッドハンター・人材紹介会社
販売・サービス系(店長・店舗管理含む)
▼Mô tả công việc:
・Làm việc tại nhà hàng thịt nướng với vai trò nhân viên phục vụ, hướng tới vị trí quản lý trong tương lai.
・Nhiệm vụ chính: Kiểm tra khu vực tiếp khách và trong nhà hàng, chuẩn bị vật dụng cần thiết, phục vụ khách hàng.
・Quy trình công việc:
16:00: Đi làm và chuẩn bị mở cửa.
16:30: Họp nhóm.
17:00: Mở cửa, phục vụ khách hàng.
20:00: Nghỉ trưa.
21:00: Tiếp tục phục vụ khách.
23:30: Dọn dẹp.
24:00: Kết thúc công việc.
・Có thể điều chỉnh ca làm việc cho người chưa có kinh nghiệm theo giờ tàu điện.

募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 販売・サービス系(店長・店舗管理含む) |
業種 | 飲食・美容・専門サービスその他 |
勤務地 | 日本、東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東) |
勤務時間 | ・Thời gian làm việc: theo ca trong khoảng từ 09:00〜00:00. |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 300万円 ~ 700万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Mức lương dự kiến: 350 ~ 650 Man/ năm. ・Lương tháng: 265.000 ~ 400.000 Yên. ・Thưởng: 2 lần/năm. 【Phúc lợi】 ・Hỗ trợ nhà ở, trợ cấp thuê nhà. ・Hỗ trợ chi phí đi lại . ・Hỗ trợ thi lấy chứng chỉ (quản lý vệ sinh thực phẩm, quản lý phòng cháy chữa cháy...). ・Tham gia đầy đủ BHXH. |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | 【Điều kiện bắt buộc】 ・Chứng chỉ năng lực tiếng Nhật N2 trở lên. 【Điều kiện ưu tiên】 ・Kinh nghiệm phục vụ trong ngành ẩm thực (thực tập, làm thêm). ・Yêu thích giao tiếp với mọi người. ☆ Hình mẫu ứng viên: ✓Người có thái độ tích cực. ✓Có trách nhiệm và chân thành. |
---|---|
日本語のレベル | 会議に参加できるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Ngày nghỉ: Theo ca, 115 ngày nghỉ trong năm |
通勤・アクセス | ・Địa điểm làm việc: Ginza, Chuo-ku, Tokyo |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます