【TOKYO】NHÂN VIÊN VĂN PHÒNG <特別永住権/永住権/定住者>
ヘッドハンター・人材紹介会社
一般事務・アシスタント/秘書・コールセンター
▼ Nội dung công việc cụ thể bao gồm:
・Nhập liệu và tổng hợp dữ liệu bằng máy tính.
・Soạn thảo các tài liệu.
・Sắp xếp chứng từ, hỗ trợ kế toán.
・Tiếp nhận và phản hồi điện thoại, email.
・Hỗ trợ công việc đặt hàng và giao hàng.
・Công ty sẽ chọn nơi làm việc phù hợp với nhu cầu của doanh nghiệp.
♪Những người chưa có kinh nghiệm cũng có thể yên tâm làm việc nhờ vào chương trình đào tạo cơ bản.

募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 一般事務・アシスタント/秘書・コールセンター |
業種 | 人材紹介・人材派遣・HR |
勤務地 | 日本、東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東) |
勤務時間 | ・Thời gian làm việc: từ 09:00 đến 18:00 (nghỉ 1 giờ). |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 250万円 ~ 300万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Mức lương dự kiến: 267~280 man/năm. ・Lương tháng: 206,000 ~ 216,000 Yên. ・Thưởng: 1 lần mỗi năm (thực tế năm ngoái là 1 tháng lương). 【Phúc lợi】 ・Bảo hiểm xã hội, khám sức khỏe định kì cho nhân viên. ・Trợ cấp đi lại, hỗ trợ thi chứng chỉ. |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | 【Điều kiện bắt buộc】 ・Trình độ tiếng Nhật tối thiểu N2 trở lên. ・Ứng viên có các tư cách lưu trú sau : 特別永住権/永住権/定住者. ・Tốt nghiệp trung học phổ thông hoặc có trình độ tương đương. ・Có khả năng làm việc tại Tokyo. ・Có nguyện vọng muốn thử sức với công việc văn phòng 【Điều kiện ưu tiên】 ・Những người chưa có kinh nghiệm văn phòng, sinh viên mới ra trường, hay những người chưa có kinh nghiệm làm việc đều được chào đón. |
---|---|
日本語のレベル | 会議に参加できるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Ngày nghỉ: nghỉ vào thứ Bảy, Chủ Nhật và các ngày lễ, tổng số ngày nghỉ trong năm là 125 ngày. |
通勤・アクセス | |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます