【TOKYO】NHÂN VIÊN QUẢN LÝ HỒ SƠ / TIẾNG NHẬT THÀNH THẠO
ヘッドハンター・人材紹介会社
一般事務・アシスタント/秘書・コールセンター
・Công việc chủ yếu kiểm tra các hợp đồng và đơn được tạo bởi nhân viên bán hàng.
・Mặc dù công ty đã chuẩn bị mẫu hợp đồng, nhưng do tính cá nhân hóa cao trong công việc M&A,
thường xuyên cần sửa đổi, và bạn sẽ kiểm tra xem nội dung sửa đổi có phù hợp và nằm trong quy định hay không.
・Thử việc trong khoảng 3 tháng theo hình thức OJT,
vì vậy bạn không cần lo lắng nếu không có kiến thức pháp lý.
Sau khi bạn đã có thể thực hiện công việc kiểm tra, bạn cũng có thể tham gia vào việc cải cách mẫu,
thay đổi quy trình đơn và thay đổi quy định.

募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 一般事務・アシスタント/秘書・コールセンター |
業種 | 金融・保険 |
勤務地 | 日本、東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東) |
勤務時間 | ・Giờ làm việc: 09:00~17:30 (Thời gian làm việc tiêu chuẩn: 7,5 giờ/ Thời gian chính: 10:00–15:00) |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 400万円 ~ 700万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Mức lương dự kiến: 450~700 man/năm. ・Lương tháng: 280,000 ~ 450,000 Yên. ・Thưởng: 2 lần một năm (thực tế năm ngoái). 【Phúc lợi】 ・Bảo hiểm xã hội, khám sức khỏe định kì cho nhân viên. |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | 【Điều kiện bắt buộc】 ・Trình độ tiếng Nhật thành thạo, không thua kém người bản xứ. ・Có visa lao động hợp pháp còn thời hạn. ・Kinh nghiệm làm công việc hành chính văn phòng / Kỹ năng tin học văn phòng (OA) ・Kinh nghiệm kiểm tra, xét duyệt hồ sơ (ví dụ: kiểm tra đơn đăng ký bảo hiểm, v.v.) ・Có khả năng làm việc tại Tokyo. ・Có nguyện vọng muốn thử sức với công việc văn phòng. 【Điều kiện ưu tiên】 ・Kinh nghiệm làm công việc hành chính văn phòng / Kỹ năng tin học văn phòng (trên 5 năm). ・Kiến thức về luật pháp (không yêu cầu chứng chỉ). ・Chứng chỉ kế toán Nhật Bản (Nissho Boki cấp 2~3) ・Kinh nghiệm quản lý (management). |
---|---|
日本語のレベル | ネイティブレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Ngày nghỉ: Nghỉ vào cuối tuần và các ngày lễ, tổng số ngày nghỉ hàng năm là 123 ngày. |
通勤・アクセス | ・Địa điểm làm việc: Tòa nhà chính ở Marunouchi, Chiyoda, Tokyo |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます