【OSAKA】NHÂN VIÊN KINH DOANH QUỐC TẾ <TIẾNG ANH BUSINESS/ TIẾNG NHẬT N1>
ヘッドハンター・人材紹介会社
営業・セールス
・Thương thảo với các nhà mua hàng và đại lý tại địa phương (giới thiệu sản phẩm mới, đề xuất quảng bá, lập kế hoạch bán hàng hàng năm).
・Lập kế hoạch cho các sự kiện tại địa phương và sự kiện trên mạng xã hội.
・Không chỉ xuất khẩu sản phẩm mà còn truyền đạt hiệu quả, đặc điểm và cách sử dụng đúng cách của sản phẩm đến các quốc gia khác nhau.
・Khai thác kênh phân phối (cửa hàng thuốc, cửa hàng mỹ phẩm, thương mại điện tử, cửa hàng miễn thuế, v.v.).
・Thực hiện các sự kiện khác nhau tùy thuộc vào quốc gia, thời gian và kênh phân phối.

募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 営業・セールス |
業種 | 流通・小売 |
勤務地 | 日本、大阪/京都/兵庫/奈良/滋賀/和歌山(関西) |
勤務時間 | ・Thời gian làm việc: 09:00~17:40 |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 500万円 ~ 700万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Thu nhập dự kiến: 500 ~ 700 vạn yên/năm. ・Thưởng theo thành tích thực tế. 【Phúc lợi】 ・Bảo hiểm xã hội đầy đủ. ・Hỗ trợ chi phí đi lại , trợ cấp nhà ở. |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | 【Điều kiện bắt buộc】 ・Kỹ năng tiếng Anh ở mức độ kinh doanh. ・Tiếng Nhật tương đương N1. ・Kinh nghiệm trong lĩnh vực bán hàng (khoảng 3 năm). 【Điều kiện ưu tiên】 ・Kinh nghiệm trong lĩnh vực bán hàng quốc tế liên quan đến mỹ phẩm và làm đẹp. |
---|---|
英語のレベル | 会議に参加できるレベル |
日本語のレベル | 流暢、正確に話せるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Ngày nghỉ: Nghỉ thứ Bảy, Chủ nhật và các ngày lễ, tổng số ngày nghỉ hàng năm 126 ngày. |
通勤・アクセス | ・Địa điểm làm việc: Chuo-ku, Osaka |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます