【日本全国】NHÂN VIÊN KINH DOANH HÀNG TIÊU DÙNG <TUYỂN SV MỚI TN>
営業・セールス
・Làm việc tại cửa hàng, phụ trách quản lý các sản phẩm điện máy đến thực phẩm, quản lý khu vực bán hàng và nhân viên cấp dưới.
・Làm quản lý cửa hàng, quản lý doanh thu khoảng 2,2 tỷ yên mỗi năm, phụ trách quản lý toàn bộ cửa hàng và môi trường phục vụ khách hàng.
・Làm vai trò người mua hàng, quản lý việc nhập hàng và bán hàng, tham gia đàm phán và định giá sản phẩm.
・Tham gia phát triển sản phẩm, quản lý sản xuất và giới thiệu các sản phẩm thương hiệu riêng.
・Đảm bảo sản phẩm được cung cấp đúng thời điểm và số lượng đến các cửa hàng.
・Thực hiện các hoạt động quảng bá, từ lập kế hoạch đến quản lý và truyền thông đến khách hàng.
・Tham gia phát triển cửa hàng và quản lý các hoạt động trực tuyến của cửa hàng.

募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 営業・セールス |
業種 | 流通・小売 |
勤務地 | 日本、東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東)、大阪/京都/兵庫/奈良/滋賀/和歌山(関西)、愛知/静岡/三重/岐阜(東海)、福岡/佐賀/長崎/熊本/大分/宮崎/鹿児島/沖縄(九州)、北海道・東北・中四国・甲信越北陸(その他) |
勤務時間 | ・Giờ làm việc: 06:00〜22:00 (theo ca, làm việc trung bình 8 giờ) |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 300万円 ~ 400万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Mức lương dự kiến: 333,6 triệu yên〜366,8 triệu yên. ・Mức lương hàng tháng: 201,000〜221,000 yên. ・Thời gian thử việc: 3 tháng (không thay đổi điều kiện và phúc lợi). 【Phúc lợi】 ・Bảo hiểm xã hội đầy đủ. ・Trợ cấp nhà ở, chế độ nghỉ hưu, chế độ nghỉ thai sản, chế độ nghỉ chăm sóc người già, v.v. |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | 【Điều kiện bắt buộc】 ・Trình độ tiếng Nhật ~ N1. ・Tốt nghiệp trung học phổ thông trở lên ・Không yêu cầu kinh nghiệm (hoan nghênh ứng viên chưa có kinh nghiệm). 【Điều kiện ưu tiên】 ・Có mục tiêu tương lai hoặc tầm nhìn nghề nghiệp rõ ràng. ・Có sự đồng cảm với triết lý và tầm nhìn của công ty. |
---|---|
日本語のレベル | 会議に参加できるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Ngày nghỉ: Theo ca, tổng số ngày nghỉ hàng năm 113 ngày. |
通勤・アクセス | ・Địa điểm làm việc: Ibaraki, Gunma, Saitama, Chiba, Tokyo, Kanagawa, Okayama, Hiroshima, Yamaguchi, Fukuoka, Saga, Nagasaki, Kumamoto, Oita, Miyazaki. |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます