【TOKYO/OSAKA/FUKUOKA】KỸ SƯ QA
生産管理・品質管理・品質保証・工場長
・Lãnh đạo công việc đảm bảo chất lượng sản phẩm toàn bộ, tối ưu hóa quy trình đảm bảo chất lượng
cho các EPIC/PBI mới và các tính năng hiện có, nhằm tăng cường khả năng cạnh tranh và tối đa hóa giá trị khách hàng cho sản phẩm.
・Tham gia vào định nghĩa yêu cầu và đánh giá thiết kế, xác định và giải quyết rủi ro trong giai đoạn đầu phát triển.
・Lập kế hoạch và thực hiện công việc đảm bảo chất lượng cho EPIC/PBI mới, đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng.
・Hỗ trợ cải thiện độ tin cậy liên tục của sản phẩm thông qua kiểm thử hồi quy cho các tính năng hiện có.
・Phân tích phản hồi từ khách hàng và dữ liệu thực tế để đề xuất cải tiến sản phẩm.
・Thúc đẩy việc tạo và vận hành kịch bản tự động hóa kiểm thử và tích hợp quy trình CI/CD.

募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 生産管理・品質管理・品質保証・工場長 |
業種 | IT・インターネット・WEB |
勤務地 | 東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東)、大阪/京都/兵庫/奈良/滋賀/和歌山(関西)、福岡/佐賀/長崎/熊本/大分/宮崎/鹿児島/沖縄(九州) |
勤務時間 | ・Giờ làm việc: 10:00〜16:00 (chế độ làm việc linh hoạt, có thời gian cốt lõi). |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 700万円 ~ 1000万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Tổng thu nhập năm dự kiến : 742 ~ 987 vạn yên. ・Mức lương hàng tháng: 530,000 yên 〜 705,000yên. ・Tăng lương: Một lần mỗi năm (tháng 6). ・Thưởng: 2 lần mỗi năm (tháng 1/tháng 7). 【Phúc lợi】 ・Tham gia đầy đủ BHXH theo quy định của pháp luật. ・Hỗ trợ phí đi lại , nhà ở. ・Hỗ trợ thi lấy chứng chỉ. |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | 【Điều kiện bắt buộc】 ・Kinh nghiệm làm việc với tư cách là kỹ sư QA (từ 3 năm trở lên). ・Kinh nghiệm tự động hóa kiểm thử. ・Kinh nghiệm kiểm thử Agile. ・Trình độ tiếng Nhật thương mại (tương đương JLPT N1). 【Điều kiện ưu tiên】 ・Kinh nghiệm phát triển SaaS (không phân biệt front-end hay back-end). ・Kinh nghiệm mô hình hóa. ・Kiến thức về QCD. ・Kiến thức về các công cụ và khung kiểm thử. ・Kiến thức về quy trình và công cụ CICD. ・Trình độ tiếng Anh thương mại. |
---|---|
日本語のレベル | 流暢、正確に話せるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Ngày nghỉ: Nghỉ vào thứ Bảy và Chủ nhật, tổng số ngày nghỉ hàng năm khoảng 120 ngày. |
通勤・アクセス | ・Địa điểm làm việc : 1. Shibuya, Tokyo 2. Doujima-hama, Kita Osaka 3. Nakasu, Fukuoka |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます