【KANTO/KANSAI】NHÂN VIÊN SẢN XUẤT (PHÂN LOẠI, LẤY HÀNG, LẮP RÁP)
機械系エンジニア(機械・電気・電子)
➀ Lắp ráp trên dây chuyền sản xuất ô tô:
・Phụ trách các công đoạn như lắp ráp động cơ, cửa xe.
・Sử dụng công cụ điện để lắp ráp các bộ phận trên thân xe đã qua sơn phủ.
➁ Phân loại và lấy hàng:
・Phân loại các bộ phận trong nhà máy (không có việc nâng nhấc các bộ phận nặng).
・Sử dụng xe đẩy hoặc cần cẩu để vận chuyển.
③ Lắp ráp linh kiện máy móc:
・Lắp ráp các bộ phận như hộp giảm tốc dùng trong robot công nghiệp (sử dụng công cụ điện để siết bu lông).
➃ Các công việc khác:
・Gia công: Lắp đặt sản phẩm trước và sau gia công bằng máy.
・Sơn phủ: Xử lý trước khi sơn và kiểm tra sau khi sơn bằng robot.
・Kiểm tra: Kiểm tra lỗi, trầy xước trên xe đã hoàn thiện.
・Logistics nội bộ: Cung cấp và thu hồi các thùng rỗng tại dây chuyền bằng phương tiện chuyên dụng.
★Cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp:
✓ Sử dụng chương trình đào tạo chuyên biệt để chuyển đổi từ sản xuất sang kỹ sư hoặc vị trí kinh doanh.
✓ Có thể tham gia các khóa học trực tuyến với hơn 300~400 bài giảng mỗi năm.

募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 機械系エンジニア(機械・電気・電子) |
業種 | 製造・メーカー |
勤務地 | 東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東)、大阪/京都/兵庫/奈良/滋賀/和歌山(関西) |
勤務時間 |
・Thời gian làm việc: 09:00~17:30 (7.5 giờ/ngày). ・Có thể làm việc ca đêm (tùy thuộc vào dự án). ・Thời gian làm thêm trung bình: Dưới 10 giờ/tháng. |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 300万円 ~ 400万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Thu nhập dự kiến: 340 ~ 400 man /năm. ・Lương tháng: 260,000 ~ 280,000 Yên. ・Thưởng: 2 lần/năm. ・Tăng lương: 1 lần/năm. 【Phúc lợi】 ・Tham gia đầy đủ BHXH theo quy định. ・Hỗ trợ đặc biệt: 170,000 yên (năm đầu tiên). ・Phụ cấp di chuyển: Chi trả toàn bộ chi phí. ・Có ký túc xá cho nhân viên (hỗ trợ chi phí chuyển nhà). ・Có xe đưa đón miễn phí từ ký túc xá. ・Cấp đồng phục làm việc. |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | 【Điều kiện bắt buộc】 ・Có thể giao tiếp trong công việc bằng tiếng Nhật mà ko gặp vấn đề gì. ・Chấp nhận người chưa có kinh nghiệm. 【Điều kiện ưu tiên】 ・Có khả năng làm việc nhóm. ・Có sức khỏe và thể lực tốt. |
---|---|
日本語のレベル | 日常会話レベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Nghỉ hai ngày cuối tuần (thứ bảy, chủ nhật). ・121 ngày nghỉ mỗi năm. ・Nghỉ dài hạn (GW, nghỉ hè, cuối năm). ・Các chế độ nghỉ khác: Nghỉ phép, nghỉ lễ kỷ niệm, nghỉ thai sản, nghỉ chăm sóc gia đình, nghỉ tang lễ. |
通勤・アクセス | ・Địa điểm làm việc: Các dự án tại Aichi, Gifu, Kanagawa, Tochigi, Mie, Shiga (làm việc VP tại khách hàng). |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます