【TOKYO】NHÂN VIÊN SALES THIẾT BỊ NHÀ Ở < JLPT~ N1>
ヘッドハンター・人材紹介会社
営業・セールス
▼ Chịu trách nhiệm cung cấp các dịch vụ kinh doanh cho khách hàng sở hữu nhà riêng.
➀ Đề xuất thiết bị liên quan đến nhà ở
・Các thiết bị như tấm pin năng lượng mặt trời, pin tích trữ năng lượng, sơn tường... với chi phí thấp nhất.
➁ Hỗ trợ thủ tục đăng ký
・Hỗ trợ toàn bộ quá trình đăng ký nhận trợ cấp/hỗ trợ.

募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 営業・セールス |
業種 | 士業・コンサルティング |
勤務地 | 東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東) |
勤務時間 | ・Giờ làm việc: 10:00~19:00 (8 giờ làm việc, nghỉ 1 giờ). |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 300万円 ~ 2500万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Thu nhập dự kiến: 300 ~ 2,400 man /năm. ・Lương tháng: 250,000 ~ 4,300,000 Yên. ・Hoa hồng: Tối đa 50% doanh số cá nhân. ・Thưởng: Thưởng theo kết quả kinh doanh. 【Phúc lợi】 ・Tham gia bảo hiểm xã hội đầy đủ (bảo hiểm sức khỏe, hưu trí, thất nghiệp, tai nạn lao động) ・Phụ cấp đi lại: Tối đa 150,000 yên/tháng. ・Phụ cấp nhà ở: Cung cấp ký túc xá/căn hộ (chi phí tự trả: 20,000 ~ 30,000 yên/tháng + phí điện nước). |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | 【Điều kiện bắt buộc】 ・Tích cực trong công việc. ・Có tinh thần học hỏi. ・Mong muốn tăng thu nhập và phát triển bản thân. ・Trình độ tiếng Nhật tương đương N1. 【Điều kiện ưu tiên】 ・Chưa có kinh nghiệm, sinh viên mới tốt nghiệp cũng được chào đón. ・Có kinh nghiệm làm việc, không ngại khoảng trống nghề nghiệp. |
---|---|
英語のレベル | 日常会話レベル |
日本語のレベル | 流暢、正確に話せるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
その他言語 | 中国語 |
その他言語のレベル | 日常会話レベル |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Ngày nghỉ: Tuần nghỉ 2 ngày (không phải thứ Bảy, Chủ Nhật), 111 ngày nghỉ/năm. ・Chế độ nghỉ: Nghỉ phép, nghỉ lễ cuối năm, nghỉ thai sản, nghỉ dưỡng sức. |
通勤・アクセス | ・Địa điểm làm việc: Quận Suginami, Tokyo. ※ Gần ga Nishi-Ogikubo (tuyến JR Chuo/Sobu). |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます