【HOKKAIDO/ TOKYO/ OSAKA】KỸ SƯ VẬN HÀNH BẢO TRÌ HỆ THỐNG ETC <JLPT N2>
機械系エンジニア(機械・電気・電子)
▼ Bạn sẽ chịu trách nhiệm vận hành, bảo trì hệ thống thu phí và thiết bị ETC trên toàn quốc.
Công việc này đòi hỏi kỹ năng kỹ thuật cao để đảm bảo sự ổn định của cơ sở hạ tầng công cộng.
▼ Nội dung công việc:
・Kiểm tra tại trạm thu phí: Thực hiện kiểm tra định kỳ hệ thống và thiết bị tại các trạm thu phí.
・Kiểm tra thông tin thiết bị: Kiểm tra dữ liệu và tình trạng hoạt động của thiết bị tại văn phòng.
・Giải quyết sự cố: Xử lý các yêu cầu liên quan đến sự cố từ hệ thống.
・Lập báo cáo: Tổng hợp kết quả kiểm tra và chuyển giao cho đội ngũ tiếp theo.
▼ Lịch trình công việc:
・Buổi sáng: Kiểm tra thông tin thiết bị → chuẩn bị dụng cụ → kiểm tra tại trạm thu phí.
・Buổi chiều: Xử lý sự cố tại các trạm khác → lập báo cáo → kết thúc.
▼ Chế độ đào tạo:
・Tham gia đào tạo tại cơ sở ở tỉnh Kanagawa trong 1 tuần, kết hợp học online và thực hành tại chỗ.

募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 機械系エンジニア(機械・電気・電子) |
業種 | 物流・運輸・交通 |
勤務地 | 東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東)、大阪/京都/兵庫/奈良/滋賀/和歌山(関西)、北海道・東北・中四国・甲信越北陸(その他) |
勤務時間 | ・Thời gian làm việc: 09:00–17:30 (Thực tế làm việc 7 giờ 30 phút/ngày). |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 300万円 ~ 500万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Thu nhập dự kiến: 320 ~ 450 man /năm. ・Thưởng: 2 lần/năm. (khoảng 5 tháng lương). 【Phúc lợi】 ・Tham gia bảo hiểm xã hội đầy đủ (bảo hiểm sức khỏe, hưu trí, thất nghiệp, tai nạn lao động) ・Phụ cấp đi lại, gia đình, ・Phụ cấp làm ngoài giờ. ・Phụ cấp chứng chỉ. |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | 【Điều kiện bắt buộc】 ・Chứng chỉ tiếng Nhật tối thiểu N2. ・Có visa vĩnh trú hoặc kỹ sư. 【Điều kiện ưu tiên】 ・Những người yêu thích công việc kỹ thuật. ・Những người muốn làm việc tại công ty ổn định và có hệ thống đào tạo tốt. ・Những người muốn đóng góp cho xã hội thông qua các hoạt động công cộng. |
---|---|
日本語のレベル | 会議に参加できるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Nghỉ cuối tuần (Thứ Bảy, Chủ Nhật), ngày lễ. ・Nghỉ phép tối đa 20 ngày/năm. ・Nghỉ đặc biệt (kết hôn, sinh con, tang lễ...). |
通勤・アクセス | ・Địa điểm làm việc: Các văn phòng trên toàn quốc (có thể yêu cầu di chuyển). Ví dụ địa điểm: ➀ Khu vực Hokkaido: Sapporo, Muroran, Takikawa... ➁ Khu vực Tokyo: Chuo-ku, Shinjuku, Yokohama... ③ Khu vực Osaka: Osaka-shi, Amagasaki... |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます