【KANTO】KỸ SƯ QUẢN LÝ THI CÔNG CÔNG TRÌNH JLPT N3 TRỞ LÊN
ヘッドハンター・人材紹介会社
建設技術職(施工管理・建築・土木・内装設備)
・Quản lý lịch trình công trình
・Lựa chọn và điều phối công ty hợp tác
・Kiểm tra xe vận chuyển vật liệu
・Quản lý tài liệu và bản vẽ
・Kiểm tra quy trình làm việc và vật liệu
・Ghi lại tiến độ dự án (chụp ảnh bằng iPad)
・Lưu trữ ảnh và tài liệu
・Điều chỉnh lịch họp và hội nghị
・Sửa bản vẽ bằng CAD (bắt đầu từ công việc hỗ trợ)

募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 建設技術職(施工管理・建築・土木・内装設備) |
業種 | 建築・建設・プラント |
勤務地 | 東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東) |
勤務時間 |
・Thời gian làm việc: 8:00~17:00 (không làm việc ban đêm). ・Làm thêm: trung bình 20 giờ/tháng. |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 300万円 ~ 400万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Thu nhập dự kiến: 360 ~ 380 man /năm. ・Lương tháng: 205,000 ~ 225,000 Yên. ・Thưởng: 2 lần/năm (thành tích năm trước: 4 tháng lương) ・Tăng lương: 1 lần/năm 【Phúc lợi】 ・Bảo hiểm xã hội đầy đủ (lương hưu, bảo hiểm sức khỏe, bảo hiểm lao động, bảo hiểm chăm sóc) ・Chế độ nhà ở (miễn phí tiền thuê, hỗ trợ chi phí chuyển nhà) ・Hỗ trợ lấy bằng cấp, trợ cấp bằng cấp (tối đa 3.5 vạn yên) ・Dịch vụ phúc lợi "Benefit Station" |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | 【Điều kiện bắt buộc】 ・Chấp nhận người chưa có kinh nghiệm. ・Không yêu cầu học vấn, giới tính, kinh nghiệm công việc. ・Yêu cầu trình độ tiếng Nhật N3. 【Điều kiện ưu tiên】 ・Có bằng lái xe ô tô thông thường (Loại 1) ☆ Hình mẫu ứng viên lý tưởng: ✓Có ý chí thử thách công việc mới. ✓Năng động và có tinh thần làm việc nhóm. ✓Có khả năng giao tiếp tốt. |
---|---|
日本語のレベル | 会議に参加できるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Ngày nghỉ: nghỉ hai ngày cuối tuần (Thứ bảy và Chủ nhật), ngày lễ, tổng cộng 122 ngày nghỉ/năm. ・Các ngày nghỉ khác: GW, nghỉ hè, nghỉ cuối năm, nghỉ phép có lương, nghỉ thai sản, nghỉ nuôi con, nghỉ chăm sóc gia đình. |
通勤・アクセス | ・Địa điểm làm việc: Ibaraki, Tochigi, Gunma, Niigata ※Không chuyển công tác, cân nhắc địa điểm mong muốn làm việc khi phỏng vấn. |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます