【TOKYO/OSAKA/KYOTO/AICHI】NHÂN VIÊN TƯ VẤN VÀ BÁN ĐIỆN THOẠI/JLPT N2
販売・サービス系(店長・店舗管理含む)
Đối tượng phục vụ là các đại lý cửa hàng điện thoại di động trên toàn quốc, thực hiện các công việc sau:
・Đào tạo phương pháp bán hàng: Cung cấp chương trình đào tạo về phương pháp bán hàng, thu hút khách hàng, chiến lược kinh doanh và vận hành cửa hàng
・Hỗ trợ quản lý cửa hàng: Thực hiện các chương trình nâng cao hiệu quả hoạt động cửa hàng, thu hút khách hàng và thúc đẩy bán hàng
・Nâng cao kỹ năng nhân viên: Đào tạo nâng cao kỹ năng và chăm sóc tinh thần cho nhân viên
・Lên kế hoạch và tổ chức sự kiện: Tổ chức các sự kiện tại cửa hàng điện thoại di động hoặc siêu thị điện máy để tăng cường nhận diện thương hiệu
・Môi trường làm việc tạo điều kiện để mỗi nhân viên phát triển bản thân và hướng tới mục tiêu đóng góp cho xã hội.

募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 販売・サービス系(店長・店舗管理含む) |
業種 | 士業・コンサルティング |
勤務地 | 日本、東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東)、大阪/京都/兵庫/奈良/滋賀/和歌山(関西)、愛知/静岡/三重/岐阜(東海)、福岡/佐賀/長崎/熊本/大分/宮崎/鹿児島/沖縄(九州)、北海道・東北・中四国・甲信越北陸(その他) |
勤務時間 |
・Thời gian làm việc: 10h đến 19h ・Thời gian làm thêm trung bình: Dưới 10 tiếng |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 250万円 ~ 600万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Thu nhập dự kiến: 250~600 man /năm (dựa theo kinh nghiệm và kỹ năng) ・Lương tháng: 210.000 yên đến 500.000 yên (210.000 yên trở lên trong thời gian thử việc) ・Thưởng: Theo hiệu suất công việc ・Phụ cấp làm thêm: Tính theo từng phút. 【Phúc lợi】 ・Tham gia bảo hiểm xã hội đầy đủ (bảo hiểm sức khỏe, hưu trí, thất nghiệp, tai nạn lao động) ・ Phụ cấp đi lại, trợ cấp gia đình, chế độ nghỉ hưu, hỗ trợ chi phí nhà ở, ký túc xá, hỗ trợ học tập và đào tạo nhân viên. |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | 【Điều kiện bắt buộc】 ・Trình độ tiếng Nhật JLPT N2 trở lên. ・Những UV đáp ứng các yêu cầu để xin Visa kỹ sư. ・Không cần kinh nghiệm, UV có động lực cao và có thể làm việc chăm chỉ. 【Điều kiện ưu tiên】 ・Kinh nghiệm trong bán hàng, tiếp thị và dịch vụ khách hàng. ☆Tính cách mong muốn: ・UV có ý thức đóng góp xã hội mạnh mẽ và mong muốn phát triển mạnh mẽ. ・UV có tinh thần thách thức. |
---|---|
日本語のレベル | 会議に参加できるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Ngày nghỉ: Nghỉ hai theo lịch sắp xếp của công tyy, ngày lễ, tổng cộng 105ngày nghỉ/năm. ・Các ngày nghỉ khác: Nghỉ cuối năm, nghỉ hè, nghỉ thai sản, nghỉ chăm sóc gia đình, nghỉ phép có lương. |
通勤・アクセス | OSAKA/AICHI |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます