【TOKYO】QUẢN LÝ NHÀ HÀNG/ JLPT N2
ヘッドハンター・人材紹介会社
営業・セールス
Làm việc tại các cửa hàng bánh bạch tuột nướng với vai trò ứng viên quản lý cửa hàng, bạn sẽ chịu trách nhiệm toàn bộ các công việc vận hành cửa hàng.
① Công việc cụ thể:
・Quản lý doanh thu
・Đặt hàng và mua nguyên liệu
・Nấu ăn
・Phục vụ khách hàng
・Lập lịch làm việc
・Đào tạo và hướng dẫn nhân viên
②Đặc điểm khác:
・Sau khi gia nhập công ty sẽ có chương trình đào tạo để học hỏi kiến thức quản lý cửa hàng.
・Có thể thăng tiến nhanh chóng lên vị trí quản lý dựa trên kinh nghiệm và thành tích.
・Có hỗ trợ khởi nghiệp, cung cấp kiến thức và kỹ năng cần thiết để quản lý độc lập.

募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 営業・セールス |
業種 | 飲食・美容・専門サービスその他 |
勤務地 | 東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東) |
勤務時間 |
・11:00~00:00 (Không làm đêm) ・Thời gian làm thêm trung bình hàng tháng: dưới 40 giờ |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 400万円 ~ 700万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】: ・Thu nhập dự kiến: 400~650 man Yên/năm. ・Lương tháng: 310,000~500,000 Yên. ・Thưởng: 2 lần/năm (đã có thành tích năm trước). 【Phúc lợi】: ・Bảo hiểm xã hội đầy đủ. ・Khám sức khỏe định kỳ. ・Phụ cấp chức vụ. ・Chế độ lương hưu. ・Hỗ trợ toàn bộ chi phí đi lại. ・Chế độ cổ phiếu dành cho nhân viên. ・Phụ cấp nuôi con, trợ cấp kết hôn và sinh con. |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | ◎ Điều kiện bắt buộc: ・Tiếng Nhật giao tiếp tốt từ N2 trở lên. ・Có kinh nghiệm làm việc tại nhà hàng. ・Kinh nghiệm làm quản lý cửa hàng. ・Bằng cấp chuyên ngành ẩm thực ngoài nước Nhật Bản. ・Sơ yếu lý lịch (cần nộp bản tóm tắt quá trình làm việc khi phỏng vấn). 〇 Điều kiện ưu tiên: ・Có khả năng lãnh đạo nhóm. ・Có kinh nghiệm quản lý trong ngành ẩm thực. ☆ Hình mẫu ứng viên: ・Biết cách làm việc nhóm và dẫn dắt đội ngũ nhân viên. ・Sáng tạo, cải tiến hoạt động vận hành cửa hàng. |
---|---|
日本語のレベル | 会議に参加できるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Ngày nghỉ hàng năm: 105 ngày ・Nghỉ 6~8 ngày/tháng (theo lịch làm việc) ・Nghỉ phép có lương (10 ngày), nghỉ hiếu hỉ, nghỉ thai sản, nghỉ chăm sóc gia đình, nghỉ kết hôn |
通勤・アクセス | Các cửa hàng tại Tokyo ※ Địa điểm làm việc sẽ được cân nhắc theo nguyện vọng, nhưng có thể có khả năng chuyển địa điểm làm việc. |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます