【KANTO】KỸ SƯ IT - PHÁT TRIỂN WEB/ LÀM TỪ XA
ITエンジニア、SE、PM、IT営業
Tham gia các dự án phát triển hệ thống Web hoặc ứng dụng native. Chỉ tham gia quy trình đầu, không có dự án chỉ quy trình cuối hoặc bảo trì.
Ví dụ dự án:
・Phát triển hệ thống trang thông tin của công ty báo.
・Phát triển hệ thống tối ưu hóa phân bổ nhân lực của công ty nhân sự.
・Phát triển ứng dụng dành cho khách hàng cá nhân của ngân hàng.
・Phát triển dịch vụ vay mua nhà.
・Phát triển hệ thống quản lý tự do hóa điện lực.
・Phát triển ứng dụng tổng hợp cho truyền hình cáp.
・Phát triển dịch vụ cho vay cổ phiếu của công ty chứng khoán.
・Môi trường phát triển: Java, Python, PHP, C#.NET, Windows, iOS, Android…
Đặc điểm:
・Có chương trình đào tạo trước khi tham gia dự án.
・Ưu tiên nguyện vọng và kế hoạch sự nghiệp của kỹ sư khi phân bổ vào dự án.
・Thời gian làm thêm trung bình 10 giờ/tháng.
・90% dự án hỗ trợ làm việc từ xa.

募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | ITエンジニア、SE、PM、IT営業 |
業種 | IT・インターネット・WEB |
勤務地 | 東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東) |
勤務時間 |
・9:00~18:00 (8 giờ làm việc thực tế / nghỉ 1 giờ). ※ Thời gian làm việc có thể thay đổi tùy thuộc vào dự án. |
雇用・契約形態 | 契約社員 |
想定年収 | 日本・円 300万円 ~ 900万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Thu nhập dự kiến: 380 ~ 900 man Yên. ・Lương tháng: 25.5man ~ 60man Yên. ※ Bao gồm phụ cấp làm thêm giờ cố định 20 giờ (Phần vượt quá sẽ được trả riêng). ・Thưởng: 2 lần/năm (tháng 6, tháng 12). ・Tăng lương: 2 lần/năm (tháng 4, tháng 10). 【Phúc lợi】 ・Bảo hiểm xã hội đầy đủ, chế độ lương hưu xác định, chế độ hưu trí, kiểm tra sức khỏe hàng năm. ・Hỗ trợ lấy chứng chỉ (chi phí thi, thưởng, hỗ trợ mua sách). ・Phụ cấp làm việc từ xa, phụ cấp môi trường làm việc (tháng đầu tiên). ・Tiền mừng kết hôn, tiền mừng sinh con. ・Hoạt động câu lạc bộ (darts, bóng đá, bóng rổ, BBQ…). |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | ◎ Điều kiện bắt buộc: ・Có kinh nghiệm thực tế trong phát triển Web từ 3 năm trở lên. ・Tiếng Nhật giao tiếp tốt, tương đương N2. ☆ Tính cách UV phù hợp: ・Có ý chí, muốn phát triển bản thân với vai trò kỹ sư IT. ・Có kỹ năng giao tiếp tốt. |
---|---|
日本語のレベル | 会議に参加できるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Nghỉ 2 ngày/tuần (Thứ Bảy, Chủ Nhật, ngày lễ) ・Ngày nghỉ hàng năm: 125 ngày ・Nghỉ phép (bắt buộc 5 ngày/năm), nghỉ tang lễ, nghỉ trước-sau khi sinh, nghỉ chăm sóc con, nghỉ sinh nhật, nghỉ khi gia đình sinh con |
通勤・アクセス | Tokyo, Chiba, Saitama, Kanagawa |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます