【TOKYO】NHÂN VIÊN TỔNG VỤ - KẾ TOÁN/ TIẾNG TRUNG
ヘッドハンター・人材紹介会社
人事総務・経理会計・法務
<Công việc kế toán>
・Quản lý doanh thu (bao gồm quản lý nợ phải thu và nợ phải trả).
・Thanh toán chi phí.
・Hạch toán, ghi chép và tổ chức chứng từ.
・Quản lý các loại bảo hiểm.
・Nộp thuế.
・Thực hiện các công việc kế toán liên quan đến chi nhánh nước ngoài của tập đoàn.
<Công việc nhân sự và tổng vụ>
・Hỗ trợ công việc nhân sự.
・Sắp xếp và quản lý các tài liệu công việc (bao gồm hợp đồng và biên bản họp).
・Duy trì và quản lý các thiết bị, máy móc.

募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 人事総務・経理会計・法務 |
業種 | 総合商社・専門商社 |
勤務地 | 東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東) |
勤務時間 |
・Thời gian làm việc: 10:00~19:00 (Không làm việc vào ban đêm) . ・Thời gian làm thêm trung bình hàng tháng: Dưới 10 giờ. |
雇用・契約形態 | 契約社員 |
想定年収 | 日本・円 300万円 ~ 400万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Thu nhập dự kiến: 300~420 man /năm . ・Lương tháng: 50,000 ~ 350,000 Yên ・Thưởng: 2 lần/năm (có kết quả thực tế năm trước) 【Phúc lợi】 ・Bảo hiểm xã hội đầy đủ. ・Phụ cấp đi lại (tối đa 30,000 Yên/tháng), phụ cấp công tác, phụ cấp làm thêm giờ. |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | ◎Yêu cầu bắt buộc: ・Tốt nghiệp đại học trở lên. ・Kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực kế toán và văn phòng. ・Tiếng Trung Quốc: Giao tiếp hàng ngày ~ trình độ kinh doanh trở lên. ・Tiếng Nhật: Trình độ giao tiếp kinh doanh trở lên . ※ Công việc tại chi nhánh Nhật Bản sẽ sử dụng tiếng Trung Quốc để giao tiếp với lãnh đạo và các công ty thành viên. Ngoài ra, cần sử dụng tiếng Nhật ở mức độ kinh doanh cho các công việc đối ngoại. 〇Điều kiện ưu tiên: ・Có chứng chỉ kế toán Nhật Bản từ 2kyu. ・Có kinh nghiệm làm việc tại các công ty nước ngoài trong lĩnh vực kế toán hoặc văn phòng. ☆ Hình mẫu nhân sự mong muốn: ・Mong muốn làm việc lâu dài với tư cách nhân viên chính thức. ・Muốn sử dụng kỹ năng ngôn ngữ trong công việc. ・Muốn tham gia vào giai đoạn khởi đầu của chi nhánh Nhật Bản. |
---|---|
日本語のレベル | 会議に参加できるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
その他言語 | 中国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Ngày nghỉ: Nghỉ hai ngày cuối tuần (thứ Bảy và Chủ Nhật), nghỉ lễ, tổng số ngày nghỉ hàng năm: 125 ngày. ・Các chế độ nghỉ phép: Nghỉ cuối năm và đầu năm, nghỉ hè, nghỉ lễ, nghỉ phép năm, nghỉ thai sản, nghỉ chăm sóc con cái, nghỉ kinh nguyệt (1 lần/tháng), nghỉ hiếu hỉ. |
通勤・アクセス | Toshima, Tokyo |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます