【TOKYO】TRỢ LÝ GIÁM ĐỐC/ JLPT N1
ヘッドハンター・人材紹介会社
人事総務・経理会計・法務
・Quản lý lịch trình cho Giám đốc, sắp xếp cuộc họp và điều chỉnh lịch hẹn.
・Ghi biên bản cuộc họp.
・Chuẩn bị cho các buổi ăn tối công việc hoặc quà tặng.
・Xử lý các loại thư cảm ơn.
・Quản lý văn phòng và các công việc liên quan đến tổng vụ.
・Liên lạc với luật sư, chuyên gia tư vấn thuế, và chuyên gia lao động.
・Hỗ trợ khởi động dự án mới (chuẩn bị tài liệu, lựa chọn nhà cung cấp, v.v.).
※ Ngoài các công việc thông thường của trợ lý, bạn sẽ tham gia vào các hoạt động cốt lõi của công ty nhằm hỗ trợ đạt được kết quả cụ thể, mở ra cơ hội phát triển sự nghiệp.

募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 人事総務・経理会計・法務 |
業種 | 総合商社・専門商社 |
勤務地 | 東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東) |
勤務時間 |
・10:00 ~ 19:00 (nghỉ giải lao 60 phút). |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 300万円 ~ 400万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Thu nhập dự kiến: 350~450 man /năm. ・Lương tháng: 291,666 ~ 375,000 yên. - Lương cơ bản: 215,799 ~ 277,457 yên - Phụ cấp làm thêm cố định (45 giờ): 75,867 ~ 97,543 yên ・Tăng lương: mỗi năm một lần (tháng 9). ・Thưởng theo kết quả kinh doanh: mỗi năm một lần (tháng 9). 【Phúc lợi】 ・Đầy đủ bảo hiểm xã hội. ・Hỗ trợ chi phí đi lại (tối đa 30,000 yên/tháng). ・Vé làm việc tại quán cà phê (tối đa 10 lần/tháng). ・Hỗ trợ chi phí họp trưa. ・Ký hợp đồng thuê nhà cho nhân viên. ・Dịch vụ tư vấn sức khỏe. ・Hỗ trợ tiêm phòng. ・Chính sách chúc mừng sinh nhật. |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | ◎ Điều kiện bắt buộc: ・Khả năng tiếng Nhật: N1 (tương đương cấp độ bản ngữ). ・Kinh nghiệm sử dụng các công cụ IT như Google Workspace, Slack, Teams. ・Kinh nghiệm xử lý email và điện thoại trong môi trường kinh doanh. 〇 Điều kiện ưu tiên: ・Kinh nghiệm làm nhân viên hành chính hoặc thư ký. ・Kinh nghiệm sử dụng tiếng Anh trong công việc. ☆ Tính cách mong muốn: ・Đáng tin cậy: Có thể xử lý thông tin bảo mật. ・Linh hoạt: Thích ứng nhanh và không ngại thử thách. ・Làm việc nhóm: Tôn trọng và hỗ trợ đồng nghiệp. ・Tích cực: Giao tiếp tự tin và lạc quan. |
---|---|
日本語のレベル | ネイティブレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Nghỉ 2 ngày mỗi tuần (Thứ Bảy, Chủ Nhật), nghỉ lễ. ・125 ngày nghỉ mỗi năm. ・Nghỉ hè, nghỉ cuối năm, nghỉ phép có lương, nghỉ chào mừng. |
通勤・アクセス | Tokyo |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます