【OSAKA】KỸ SƯ VẬN HÀNH CAD <JLPT N2 TRỞ LÊN>
機械系エンジニア(機械・電気・電子)
1. Công việc vận hành CAD
・Phân tích và triển khai bản vẽ do khách hàng cung cấp để có thể thực hiện gia công.
・Sản phẩm thường có kích thước lớn (ví dụ: khoảng 50m), cần chia nhỏ thành kích thước có thể vận chuyển bằng xe tải.
・Sau khi triển khai, sản phẩm sẽ được gia công tại công ty hoặc gửi ra ngoài.
2. Công việc gia công
・Sử dụng máy "Brake" để gia công tấm thép.
・Khi triển khai bản vẽ, cần xác định kích thước có thể gia công tại công ty.
Công việc giao hàng
・Yêu cầu bằng lái xe hạng trung hoặc hạng trung cấp trở lên.
・Công việc chính là vận hành CAD, nhưng nội dung công việc thay đổi theo ngày hoặc tuần.

募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 機械系エンジニア(機械・電気・電子) |
業種 | 製造・メーカー |
勤務地 | 大阪/京都/兵庫/奈良/滋賀/和歌山(関西) |
勤務時間 |
・8:00~17:10 (thời gian làm việc thực tế: 8 giờ). ・Thời gian nghỉ: 70 phút (12:00~12:50, 10:00~10:10, 15:00~15:10). |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 300万円 ~ 500万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Thu nhập dự kiến: 350 ~ 500 man yên/năm. ・Lương tháng: 230,000 ~ 330,000 yên. ・Thưởng: 2 lần/năm (tổng cộng 2 tháng lương), thưởng cuối năm (khoảng 1 tháng lương). ・1 lần/năm (dự kiến tăng từ 3,000~10,000 yên). 【Đãi ngộ】 ・Bảo hiểm xã hội đầy đủ. ・Phụ cấp đi lại (tối đa 10,000 yên/tháng). ・Phụ cấp chức vụ. ・Bãi đậu xe miễn phí. ・Tuổi nghỉ hưu: 62 tuổi (có hệ thống tái tuyển dụng đến 65 tuổi). |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | ◎ Điều kiện bắt buộc: ・Có kinh nghiệm sử dụng CAD (phần mềm sử dụng: Auto CAD). ・Trình độ tiếng Nhật đạt N2 trở lên. 〇 Điều kiện ưu tiên: ・Có bằng lái xe hạng trung hoặc hạng trung cấp trở lên. ☆ Yêu cầu về ứng viên: ・Có thể vận dụng ý tưởng cá nhân trong công việc. ・Muốn làm việc trong môi trường thân thiện, hòa đồng với đồng nghiệp. |
---|---|
日本語のレベル | 会議に参加できるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Nghỉ hai ngày mỗi tuần (thứ bảy, chủ nhật, ngày lễ, tuân theo lịch công ty). ・Số ngày nghỉ hàng năm: 112 ngày. ・Nghỉ hè: dự kiến 5 ngày. ・Nghỉ Tết: dự kiến 5 ngày. ・Nghỉ phép: từ 10~20 ngày. |
通勤・アクセス | ・Thành phố Tondabayashi, Osaka. |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます