【SHIZUOKA】NHÂN VIÊN SẢN XUẤT PIN Ô TÔ
ヘッドハンター・人材紹介会社
機械系エンジニア(機械・電気・電子)
Thực hiện công việc chuẩn bị sản xuất pin sử dụng trên ô tô
・Khởi động dây chuyền sản xuất.
・Nâng cao khả năng hoạt động.
・Giảm thiểu thất thoát.
・Giảm thiểu lỗi và thất thoát sản phẩm.
※ Công việc cụ thể sẽ được quyết định dựa trên kinh nghiệm và mong muốn của ứng viên.

募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 機械系エンジニア(機械・電気・電子) |
業種 | 製造・メーカー |
勤務地 | 愛知/静岡/三重/岐阜(東海) |
勤務時間 | 9:00~18:00(Nghỉ trưa 1 tiếng. |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 400万円 ~ 600万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Thu nhập: 400 ~ 550 man yên/năm. ・Lương tháng: 330,000 ~ 450,000 yên (đã bao gồm phụ cấp làm thêm 30 giờ). ・Thưởng: 2l/1năm ( tháng 7 và tháng 12 ). ・Tăng lương: một lần một năm (tháng 7) 【Phúc lợi】 ・Đầy đủ bảo hiểm xã hội. ・Trợ cấp đi lại (chi trả toàn bộ chi phí đi lại). ・Trợ cấp gia đình (10.000 yên/tháng cho vợ/chồng, 5.000 yên/tháng cho mỗi con). ・Ký túc xá/nhà ở công ty (50% tiền thuê nhà và phí bảo trì do công ty chi trả). ・Hệ thống phúc lợi hưu trí (dành cho những người có 3 năm phục vụ trở lên). ・Hệ thống hỗ trợ nâng cao trình độ (trợ cấp lệ phí thi, trợ cấp mua sách kỹ thuật). Quà cưới, quà sinh, ngày nghỉ đặc biệt |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | ・Kiến thức cơ bản về điện, máy móc hoặc điều khiển ・Kinh nghiệm chuẩn bị sản xuất, kinh nghiệm thiết kế linh kiện ・Trình độ giao tiếp hằng ngày từ N3. |
---|---|
日本語のレベル | 日常会話レベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Nghỉ thứ 7 và chủ nhật. ・120 ngày nghỉ mỗi năm ・Nghỉ phép có lương (được cấp 10 ngày sau 6 tháng làm việc) |
通勤・アクセス | Thành phố Kosai, Tỉnh Shizuoka |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます