【OSAKA】KỸ SƯ QUẢN LÝ THI CÔNG CÔNG TRÌNH <TUYỂN DỤNG SINH VIÊN MỚI TN 2026>
建設技術職(施工管理・建築・土木・内装設備)
Sau khi gia nhập, ứng viên sẽ học hỏi qua OJT tại công trường với vai trò
hỗ trợ tiền bối và phát triển chuyên môn từ năm đầu tiên.
・Quản lý công trường (quản lý an toàn, tiến độ, chỉ đạo nhân viên)
・Công việc thi công sẽ do công ty đối tác phụ trách.
・Địa điểm thi công: Siêu thị, nhà máy, trung tâm thương mại, văn phòng,...
・Quản lý nhóm 7~8 nhân viên tùy quy mô công trình.
・Có thể tham gia công việc ngắn hạn vào ban đêm khi lắp đặt tại cửa hàng.
・Khoảng 60% công việc là tại công trường, 40% là công việc văn phòng.
・Có thể đi thẳng từ nhà đến công trường và ngược lại.
・Có khả năng đi công tác vài ngày mỗi tháng.

募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 建設技術職(施工管理・建築・土木・内装設備) |
業種 | 建築・建設・プラント |
勤務地 | 愛知/静岡/三重/岐阜(東海) |
勤務時間 | T2 ~ T6 từ 9:00~18:00 (nghỉ trưa 60 phút) |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 300万円 ~ 400万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Thu nhập dự kiến: 300~360man /năm. ・Thưởng: 2 lần/năm ( thực tế năm trước ~ 2 tháng lương). ・Xét tăng lương 1 lần/ năm. 【Phúc lợi】 ・Tham gia đầy đủ BHXH |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | ◎ Điều kiện bắt buộc: ・Trình độ tiếng Nhật từ N2 trở lên. ・Bằng lái ô tô (có thể lấy sau khi vào làm) ・Là SV đang theo học các chuyên ngành liên quan XD và dự kiến TN T3/2026. |
---|---|
日本語のレベル | 会議に参加できるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | Ngày nghỉ: 122 ngày/năm, nghỉ cuối tuần và các ngày lễ. |
通勤・アクセス | Địa điểm làm việc : Trụ sở chính Nagoya, tỉnh Aichi. |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます