【KANSAI】KỸ SƯ THIẾT KẾ CAD JLPT N2 TRỞ LÊN
機械系エンジニア(機械・電気・電子)
➀Hỗ trợ thiết kế và vẽ bản vẽ bằng phần mềm CAD
・Phụ trách việc tạo bản vẽ và nhập dữ liệu sử dụng tại các công trường xây dựng, dân dụng.
・Có hệ thống đào tạo bài bản, hỗ trợ người mới bắt đầu từng bước học hỏi.
② Hỗ trợ quản lý thi công:
・Phụ trách việc kiểm tra tiến độ và quản lý chất lượng tại công trường, phối hợp chặt chẽ với quản lý thi công để hoàn thành công việc.
・Sau đào tạo, từng bước tích lũy kinh nghiệm thực tế và hướng tới phát triển sự nghiệp.
③ Quản lý và tổ chức dữ liệu dự án:
・Học các kiến thức cơ bản của CAD Operator và phụ trách việc quản lý dữ liệu dự án quan trọng.
・Tích lũy kinh nghiệm để tiến tới công việc thiết kế hoặc quản lý thi công trong tương lai.

募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 機械系エンジニア(機械・電気・電子) |
業種 | 建築・建設・プラント |
勤務地 | 大阪/京都/兵庫/奈良/滋賀/和歌山(関西) |
勤務時間 | T2 ~ T6 từ 8:00~17:00 (thời gian nghỉ: 12:00~13:00) Không làm ca đêm / Thời gian làm thêm trung bình ~ 20 giờ/tháng. |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 ~ 400万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Thu nhập dự kiến: 228~350man /năm. ・Lương tháng: 190,000 ~ 300,000 yên ・Thưởng: 2 lần/năm (Tháng 6 và tháng 12) 【Phúc lợi】 ・Tham gia đầy đủ BHXH ・Hỗ trợ nhà ở (theo điều kiện) ・Hỗ trợ chi phí lấy bằng cấp ・Chế độ giảm giá cho nhân viên (ưu đãi tại các cơ sở lưu trú và nhà hàng do công ty vận hành). |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | ◎ Điều kiện bắt buộc: ・Kỹ năng giao tiếp tốt, vui vẻ và hòa đồng. ・Năng lực tiếng Nhật tương đương JLPT N2 trở lên. ・Có tinh thần học hỏi, tự trau dồi kiến thức. 〇 Điều kiện ưu tiên: ・Có kinh nghiệm trong lĩnh vực xây dựng hoặc dân dụng. ☆ Công việc này phù hợp với: ・Người chưa có kinh nghiệm nhưng muốn thử sức với công việc CAD Operator. ・Người quan tâm đến lĩnh vực xây dựng và dân dụng. ・Người muốn nâng cao kỹ năng và lấy chứng chỉ để phát triển sự nghiệp. ・Người tìm kiếm môi trường làm việc linh hoạt với chế độ nghỉ ngơi hợp lý. ・Người muốn làm việc tại công ty có chế độ phúc lợi tốt. |
---|---|
日本語のレベル | 会議に参加できるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | Nghỉ thứ 7, CN và ngày lễ 120 ngày nghỉ/năm (nghỉ phép có lương, nghỉ chăm sóc gia đình, nghỉ thai sản...) |
通勤・アクセス | Địa điểm làm việc : Osaka, Hyogo, Kyoto, Wakayama (theo dự án) |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます