【OSAKA】KỸ SƯ THIẾT KẾ CƠ KHÍ (THIẾT BỊ FA)
機械系エンジニア(機械・電気・電子)
Chịu trách nhiệm từ việc thiết kế ý tưởng cho máy móc thiết bị (thiết bị tự động hóa, tiết kiệm lao động)
đến hỗ trợ vận hành thử nghiệm tại khách hàng. Nội dung công việc cụ thể như sau:
・Xem xét tính khả thi của dự án sau khi nhận thông tin từ bộ phận kinh doanh, sau đó lập kế hoạch ý tưởng nếu khả thi.
・Trao đổi với khách hàng và lập báo giá.
・Thiết kế cơ bản và thiết kế chi tiết.
・Lắp đặt thiết bị (chủ yếu do các nhà thầu phụ hoặc nhân viên của khách hàng thực hiện, tuy nhiên người thiết kế có thể thực hiện các công việc đơn giản như đấu dây).
・Tham gia vận hành thử nghiệm, điều chỉnh, và hướng dẫn nhân viên khách hàng cách vận hành thiết bị.
Tùy thuộc vào dự án, có thể phải đi công tác trong nước (Honshu, Shikoku) và nước ngoài (Trung Quốc, Đông Nam Á, Mỹ) trong khoảng 1 tháng.

募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 機械系エンジニア(機械・電気・電子) |
業種 | 製造・メーカー |
勤務地 | 大阪/京都/兵庫/奈良/滋賀/和歌山(関西) |
勤務時間 |
・T2 ~T6 từ 8:30 ~ 17:30 (8 giờ làm việc, nghỉ 60 phút). ・Có tăng ca hàng tháng. |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 400万円 ~ 800万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Thu nhập dự kiến: 400~800man /năm. ・Lương tháng: 287,200 ~ 573,000 JPY (bao gồm phụ cấp cố định) ・Thưởng: 2 lần/năm (khoảng 2 tháng lương) ・Xét tăng lương định kỳ : Có ・Thời gian thử việc : 3 tháng. 【Phúc lợi】 ・Tham gia đầy đủ BHXH ・Chế độ hưu trí (theo quy định công ty) ・Khám sức khỏe định kỳ ・Tuổi nghỉ hưu: 65 tuổi ・Đào tạo tại chỗ (OJT) ・Các khoản phụ cấp đi lại ( tối đa 30,000 yên/ tháng), phụ cấp nhà ở (10,000 yên/ tháng) |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | ◎ Điều kiện bắt buộc: ・Có kinh nghiệm thiết kế máy tự động. ・Có khả năng đi công tác trong nước và nước ngoài (Honshu, Shikoku, Trung Quốc, Đông Nam Á, Mỹ) trong khoảng 1 tháng (giao tiếp bằng tiếng Nhật tại hiện trường). 〇 Điều kiện ưu tiên: ・Có kinh nghiệm thiết kế thiết bị FA hoặc máy móc công nghiệp. ・Có kinh nghiệm sử dụng phần mềm vẽ bản vẽ (CAD). ☆Hình mẫu ứng viên mong muốn: ・Mong muốn phát triển kỹ năng và làm việc lâu dài. ・Có thể làm việc chủ động trong môi trường ít người. ・Giỏi giao tiếp với khách hàng. |
---|---|
日本語のレベル | 会議に参加できるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Nghỉ 2 ngày/tuần cố định (Thứ 7, Chủ nhật và ngày lễ). ・Số ngày nghỉ hàng năm: 122 ngày. ・Nghỉ hè, nghỉ cuối năm, nghỉ phép có lương (10-20 ngày sau 6 tháng làm việc). ※ Có thể làm việc vào ngày nghỉ tùy theo yêu cầu khách hàng. |
通勤・アクセス | ・Trụ sở chính: Fukushima-ku, Osaka ※ Gần ga "Fukushima" (JR & Hanshin), cách Umeda, Osaka 10 phút đi bộ. |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます